Bản dịch của từ Added features trong tiếng Việt
Added features

Added features (Verb)
The new app added features for better social interaction among users.
Ứng dụng mới đã thêm các tính năng để tương tác xã hội tốt hơn.
The update did not add features that improve community engagement.
Bản cập nhật không thêm các tính năng cải thiện sự tham gia cộng đồng.
Did the platform add features to enhance user connections this year?
Nền tảng có thêm các tính năng để nâng cao kết nối người dùng năm nay không?
Added features (Noun)
Các đặc điểm hoặc chức năng bổ sung được giới thiệu cho sản phẩm hoặc dịch vụ sau lần phát hành đầu tiên.
Additional characteristics or functionality introduced to a product or service after its initial release.
The app introduced added features for better social interaction among users.
Ứng dụng đã giới thiệu các tính năng bổ sung để tương tác xã hội tốt hơn.
Many users did not appreciate the added features in the latest update.
Nhiều người dùng không đánh giá cao các tính năng bổ sung trong bản cập nhật mới nhất.
What added features will improve social networking on this platform?
Các tính năng bổ sung nào sẽ cải thiện mạng xã hội trên nền tảng này?
Cụm từ "added features" thường được hiểu là các tính năng bổ sung, thường xuất hiện trong lĩnh vực công nghệ thông tin và phát triển sản phẩm, nhằm cải thiện hoặc mở rộng chức năng của một sản phẩm. Cụm từ này có thể khác nhau trong ngữ điệu ở Anh và Mỹ, nhưng về mặt viết, chúng thường được sử dụng tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh Mỹ, người ta có xu hướng sử dụng từ "enhancements" nhiều hơn so với Anh. Việc sử dụng "added features" thường gắn liền với sự phát triển và cạnh tranh trong các sản phẩm tiêu dùng.
Thuật ngữ "added features" bao gồm hai thành phần chính. "Added" xuất phát từ động từ "add" có nguồn gốc từ tiếng Latin "addere", nghĩa là "thêm vào". "Features" bắt nguồn từ tiếng Latin "facere", mang ý nghĩa "tạo ra". Sự kết hợp của chúng phản ánh sự phát triển trong công nghệ và sản phẩm, nơi các tính năng mới được thêm vào nhằm cải thiện hoặc mở rộng chức năng, tạo ra giá trị gia tăng cho sản phẩm hoặc dịch vụ.
Cụm từ "added features" thường xuất hiện trong các bài viết và tình huống liên quan đến công nghệ, tiếp thị sản phẩm hoặc phát triển phần mềm. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm này có tần suất sử dụng cao trong bài viết (Writing) và thuyết trình (Speaking), nơi yêu cầu thí sinh mô tả hoặc phê bình sản phẩm. Ngoài ra, "added features" thường được dùng trong các báo cáo và tài liệu kỹ thuật để nhấn mạnh những đặc điểm mới hoặc cải tiến của sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp