Bản dịch của từ Added features trong tiếng Việt

Added features

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Added features (Verb)

ˈædəd fˈitʃɚz
ˈædəd fˈitʃɚz
01

Nối hoặc kết hợp cái gì đó với cái gì khác để tạo ra một tổng thể mới.

To join or combine something with something else to create a new whole.

Ví dụ

The new app added features for better social interaction among users.

Ứng dụng mới đã thêm các tính năng để tương tác xã hội tốt hơn.

The update did not add features that improve community engagement.

Bản cập nhật không thêm các tính năng cải thiện sự tham gia cộng đồng.

Did the platform add features to enhance user connections this year?

Nền tảng có thêm các tính năng để nâng cao kết nối người dùng năm nay không?

Added features (Noun)

ˈædəd fˈitʃɚz
ˈædəd fˈitʃɚz
01

Các đặc điểm hoặc chức năng bổ sung được giới thiệu cho sản phẩm hoặc dịch vụ sau lần phát hành đầu tiên.

Additional characteristics or functionality introduced to a product or service after its initial release.

Ví dụ

The app introduced added features for better social interaction among users.

Ứng dụng đã giới thiệu các tính năng bổ sung để tương tác xã hội tốt hơn.

Many users did not appreciate the added features in the latest update.

Nhiều người dùng không đánh giá cao các tính năng bổ sung trong bản cập nhật mới nhất.

What added features will improve social networking on this platform?

Các tính năng bổ sung nào sẽ cải thiện mạng xã hội trên nền tảng này?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/added features/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Added features

Không có idiom phù hợp