Bản dịch của từ Adding fuel to the fire trong tiếng Việt

Adding fuel to the fire

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adding fuel to the fire (Idiom)

01

Làm cho tình huống xấu hơn.

To make a bad situation worse.

Ví dụ

His rude comments are adding fuel to the fire of our argument.

Những bình luận thô lỗ của anh ấy đang làm tình huống tranh cãi tồi tệ hơn.

We should not share gossip; it only adds fuel to the fire.

Chúng ta không nên chia sẻ tin đồn; nó chỉ làm tình huống tồi tệ hơn.

Is criticizing others just adding fuel to the fire in society?

Việc chỉ trích người khác có phải đang làm tình huống xã hội tồi tệ hơn không?

02

Kích thích hoặc làm trầm trọng thêm một cuộc xung đột hoặc vấn đề.

To provoke or intensify a conflict or problem.

Ví dụ

His rude comments are just adding fuel to the fire of disagreement.

Những bình luận thô lỗ của anh ấy chỉ làm tăng thêm mâu thuẫn.

The news article did not help; it was adding fuel to the fire.

Bài báo không giúp ích gì; nó chỉ làm tăng thêm vấn đề.

Is her reaction adding fuel to the fire of the argument?

Phản ứng của cô ấy có đang làm tăng thêm mâu thuẫn không?

03

Làm trầm trọng thêm một tình huống tiêu cực bằng cách cung cấp thêm lý do hoặc chất kích thích.

To exacerbate a negative situation by providing additional reasons or stimuli.

Ví dụ

His rude comments were just adding fuel to the fire of conflict.

Những nhận xét thô lỗ của anh ấy chỉ làm tình hình xung đột thêm tồi tệ.

We should avoid adding fuel to the fire during discussions.

Chúng ta nên tránh làm tình hình thêm tồi tệ trong các cuộc thảo luận.

Is sharing negative news adding fuel to the fire in our community?

Việc chia sẻ tin tức tiêu cực có đang làm tình hình trong cộng đồng tồi tệ hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adding fuel to the fire/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adding fuel to the fire

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.