Bản dịch của từ Adding fuel to the fire trong tiếng Việt
Adding fuel to the fire

Adding fuel to the fire (Idiom)
His rude comments are adding fuel to the fire of our argument.
Những bình luận thô lỗ của anh ấy đang làm tình huống tranh cãi tồi tệ hơn.
We should not share gossip; it only adds fuel to the fire.
Chúng ta không nên chia sẻ tin đồn; nó chỉ làm tình huống tồi tệ hơn.
Is criticizing others just adding fuel to the fire in society?
Việc chỉ trích người khác có phải đang làm tình huống xã hội tồi tệ hơn không?
His rude comments are just adding fuel to the fire of disagreement.
Những bình luận thô lỗ của anh ấy chỉ làm tăng thêm mâu thuẫn.
The news article did not help; it was adding fuel to the fire.
Bài báo không giúp ích gì; nó chỉ làm tăng thêm vấn đề.
Is her reaction adding fuel to the fire of the argument?
Phản ứng của cô ấy có đang làm tăng thêm mâu thuẫn không?
Làm trầm trọng thêm một tình huống tiêu cực bằng cách cung cấp thêm lý do hoặc chất kích thích.
To exacerbate a negative situation by providing additional reasons or stimuli.
His rude comments were just adding fuel to the fire of conflict.
Những nhận xét thô lỗ của anh ấy chỉ làm tình hình xung đột thêm tồi tệ.
We should avoid adding fuel to the fire during discussions.
Chúng ta nên tránh làm tình hình thêm tồi tệ trong các cuộc thảo luận.
Is sharing negative news adding fuel to the fire in our community?
Việc chia sẻ tin tức tiêu cực có đang làm tình hình trong cộng đồng tồi tệ hơn không?
Cụm từ "adding fuel to the fire" mang ý nghĩa là làm tăng cường một tình huống xấu hoặc căng thẳng. Nguồn gốc của hình ảnh này xuất phát từ việc thêm nhiên liệu vào ngọn lửa, khiến nó bùng phát mạnh mẽ hơn. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả ở Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh hơn ở âm cuối.