Bản dịch của từ Additional support trong tiếng Việt

Additional support

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Additional support (Noun)

ədˈɪʃənəl səpˈɔɹt
ədˈɪʃənəl səpˈɔɹt
01

Một cái gì đó được cung cấp để giúp đỡ hoặc hỗ trợ, đặc biệt trong các ngữ cảnh như giáo dục, tài chính hoặc dịch vụ.

Something that is provided to help or assist, especially in contexts such as education, finance, or services.

Ví dụ

Many students need additional support to succeed in their studies.

Nhiều sinh viên cần hỗ trợ bổ sung để thành công trong học tập.

The program does not provide additional support for low-income families.

Chương trình không cung cấp hỗ trợ bổ sung cho các gia đình có thu nhập thấp.

What additional support can the community offer to struggling families?

Cộng đồng có thể cung cấp hỗ trợ bổ sung gì cho các gia đình gặp khó khăn?

02

Một nguồn lực bổ sung hoặc phụ trợ để hỗ trợ trong một nhiệm vụ hoặc tình huống.

An extra or supplementary resource to aid in a task or situation.

Ví dụ

Many families need additional support during financial crises like the pandemic.

Nhiều gia đình cần hỗ trợ thêm trong các cuộc khủng hoảng tài chính như đại dịch.

The program does not offer additional support for mental health issues.

Chương trình không cung cấp hỗ trợ thêm cho các vấn đề sức khỏe tâm thần.

What additional support can community centers provide to struggling families?

Các trung tâm cộng đồng có thể cung cấp hỗ trợ thêm gì cho các gia đình gặp khó khăn?

03

Hỗ trợ được thêm vào các nguồn lực hoặc sự trợ giúp hiện có.

Support that is added on to existing resources or help.

Ví dụ

Many families need additional support during tough economic times.

Nhiều gia đình cần hỗ trợ thêm trong thời kỳ kinh tế khó khăn.

Some students do not receive additional support from their schools.

Một số học sinh không nhận được hỗ trợ thêm từ trường học.

Is additional support available for low-income families in our community?

Có hỗ trợ thêm nào cho các gia đình thu nhập thấp trong cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Additional support cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Additional support

Không có idiom phù hợp