Bản dịch của từ Additional support trong tiếng Việt
Additional support
Additional support (Noun)
Many students need additional support to succeed in their studies.
Nhiều sinh viên cần hỗ trợ bổ sung để thành công trong học tập.
The program does not provide additional support for low-income families.
Chương trình không cung cấp hỗ trợ bổ sung cho các gia đình có thu nhập thấp.
What additional support can the community offer to struggling families?
Cộng đồng có thể cung cấp hỗ trợ bổ sung gì cho các gia đình gặp khó khăn?
Many families need additional support during financial crises like the pandemic.
Nhiều gia đình cần hỗ trợ thêm trong các cuộc khủng hoảng tài chính như đại dịch.
The program does not offer additional support for mental health issues.
Chương trình không cung cấp hỗ trợ thêm cho các vấn đề sức khỏe tâm thần.
What additional support can community centers provide to struggling families?
Các trung tâm cộng đồng có thể cung cấp hỗ trợ thêm gì cho các gia đình gặp khó khăn?
Many families need additional support during tough economic times.
Nhiều gia đình cần hỗ trợ thêm trong thời kỳ kinh tế khó khăn.
Some students do not receive additional support from their schools.
Một số học sinh không nhận được hỗ trợ thêm từ trường học.
Is additional support available for low-income families in our community?
Có hỗ trợ thêm nào cho các gia đình thu nhập thấp trong cộng đồng không?