Bản dịch của từ Addle trong tiếng Việt
Addle

Addle (Adjective)
Her addle mind couldn't comprehend the social situation.
Tâm trí rối loạn của cô ấy không thể hiểu rõ tình hình xã hội.
The addle speech confused the social gathering attendees.
Bài phát biểu rối loạn làm cho người tham dự buổi tụ họp xã hội bối rối.
His addle behavior made him an outcast in social circles.
Hành vi rối loạn của anh ấy khiến anh ấy trở thành người ngoài cuộc trong các vòng xã hội.
The addle egg was thrown away from the social gathering.
Quả trứng hỏng đã bị vứt đi từ buổi tụ tập xã hội.
She accidentally used the addle egg in the social event's dish.
Cô ấy tình cờ sử dụng quả trứng hỏng trong món ăn của sự kiện xã hội.
The chef noticed the addle egg and replaced it before serving.
Đầu bếp đã nhận ra quả trứng hỏng và thay thế trước khi phục vụ.
Addle (Verb)
The misinformation campaign aimed to addle the public's perception.
Chiến dịch thông tin sai lệch nhằm làm rối trí của công chúng.
The contradictory statements from officials addled the community's trust in them.
Những tuyên bố mâu thuẫn từ các quan chức làm rối trí niềm tin của cộng đồng.
The complex regulations often addle small business owners trying to comply.
Những quy định phức tạp thường làm rối trí chủ doanh nghiệp nhỏ khi cố gắng tuân thủ.
The abandoned eggs addled in the nest, never to hatch.
Những quả trứng bị bỏ rơi đã hỏng trong tổ, không bao giờ nở.
The hen was distressed to find her eggs addled and useless.
Con gà mái rất bối rối khi phát hiện trứng của mình đã hỏng và vô dụng.
The farmer was puzzled by the addled eggs in the coop.
Người nông dân bị bối rối bởi những quả trứng hỏng trong chuồng.
Họ từ
"Addle" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là làm rối rắm hoặc gây nhầm lẫn. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng tâm trí lộn xộn hoặc không rõ ràng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của "addle" không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể mang sắc thái hài hước hoặc cổ kính, do đó, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh văn phạm.
Từ "addle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "adlan", có nghĩa là "làm cho mất trí" hay "làm cho bối rối". Từ này bắt nguồn từ gốc tiếng La-tinh "ārdere", có nghĩa là "thủy chiều" hay "không rõ ràng". Qua thời gian, "addle" đã tiến hóa để chỉ trạng thái tâm lý lẫn lộn, thường liên quan đến sự nhầm lẫn hoặc khó khăn trong khả năng tư duy. Sự phát triển này vẫn giữ lại bản chất nguyên thủy của sự rối rắm và mơ hồ.
Từ "addle" là một từ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với sự xuất hiện chủ yếu trong phần Đọc (Reading). Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến việc làm cho ai đó trở nên bối rối hoặc lộn xộn trong tư duy. Ngoài ra, nó cũng có thể được tìm thấy trong văn học cổ điển hoặc thảo luận về tâm lý học, nơi nói về sự rối ren trong suy nghĩ hoặc cảm xúc. Thường được sử dụng trong các tình huống mô tả trạng thái tâm lý hoặc các vấn đề liên quan đến khả năng tư duy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp