Bản dịch của từ Addle trong tiếng Việt
Addle
Addle (Adjective)
Her addle mind couldn't comprehend the social situation.
Tâm trí rối loạn của cô ấy không thể hiểu rõ tình hình xã hội.
The addle speech confused the social gathering attendees.
Bài phát biểu rối loạn làm cho người tham dự buổi tụ họp xã hội bối rối.
Addle (Verb)
The misinformation campaign aimed to addle the public's perception.
Chiến dịch thông tin sai lệch nhằm làm rối trí của công chúng.
The contradictory statements from officials addled the community's trust in them.
Những tuyên bố mâu thuẫn từ các quan chức làm rối trí niềm tin của cộng đồng.
The abandoned eggs addled in the nest, never to hatch.
Những quả trứng bị bỏ rơi đã hỏng trong tổ, không bao giờ nở.
The hen was distressed to find her eggs addled and useless.
Con gà mái rất bối rối khi phát hiện trứng của mình đã hỏng và vô dụng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp