Bản dịch của từ Addle trong tiếng Việt

Addle

AdjectiveVerb

Addle (Adjective)

ˈædl̩
ˈædl̩
01

Không rõ ràng hoặc thuyết phục; lộn xộn.

Not clear or cogent; muddled.

Ví dụ

Her addle mind couldn't comprehend the social situation.

Tâm trí rối loạn của cô ấy không thể hiểu rõ tình hình xã hội.

The addle speech confused the social gathering attendees.

Bài phát biểu rối loạn làm cho người tham dự buổi tụ họp xã hội bối rối.

02

(của một quả trứng) thối.

(of an egg) rotten.

Ví dụ

The addle egg was thrown away from the social gathering.

Quả trứng hỏng đã bị vứt đi từ buổi tụ tập xã hội.

She accidentally used the addle egg in the social event's dish.

Cô ấy tình cờ sử dụng quả trứng hỏng trong món ăn của sự kiện xã hội.

Addle (Verb)

ˈædl̩
ˈædl̩
01

Làm cho (ai đó) không thể suy nghĩ rõ ràng; nhầm lẫn.

Make (someone) unable to think clearly; confuse.

Ví dụ

The misinformation campaign aimed to addle the public's perception.

Chiến dịch thông tin sai lệch nhằm làm rối trí của công chúng.

The contradictory statements from officials addled the community's trust in them.

Những tuyên bố mâu thuẫn từ các quan chức làm rối trí niềm tin của cộng đồng.

02

(của một quả trứng) bị thối, không sinh ra gà con.

(of an egg) become rotten, producing no chick.

Ví dụ

The abandoned eggs addled in the nest, never to hatch.

Những quả trứng bị bỏ rơi đã hỏng trong tổ, không bao giờ nở.

The hen was distressed to find her eggs addled and useless.

Con gà mái rất bối rối khi phát hiện trứng của mình đã hỏng và vô dụng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Addle

Không có idiom phù hợp