Bản dịch của từ Chick trong tiếng Việt
Chick

Chick (Noun)
The chick at the party was friendly and outgoing.
Cô gái trong bữa tiệc rất thân thiện và hướng ngoại.
The young chick joined a social club to meet new people.
Cô gái trẻ tham gia câu lạc bộ xã hội để gặp gỡ những người mới.
She's a social media influencer, a chick with many followers.
Cô ấy là một người có ảnh hưởng trên mạng xã hội, một cô gái có nhiều người theo dõi.
Chim non, đặc biệt là chim mới nở.
A young bird, especially one newly hatched.
The chick was chirping loudly in the nest.
Gà con đang hót líu lo trong tổ.
The mother hen was protecting her chicks.
Gà mẹ đang bảo vệ đàn con của mình.
The farm had many baby chicks running around.
Trang trại có rất nhiều gà con chạy quanh.
During the festival, colorful chicks adorned the entrance to the community center.
Trong lễ hội, những chú gà con đầy màu sắc đã tô điểm cho lối vào trung tâm cộng đồng.
The traditional chick served as a symbol of welcome and hospitality.
Con gà con truyền thống đóng vai trò là biểu tượng của sự chào đón và lòng hiếu khách.
The intricate design of the chick added elegance to the social gathering.
Thiết kế phức tạp của chú gà con đã tăng thêm sự sang trọng cho buổi tụ họp xã hội.
Dạng danh từ của Chick (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chick | Chicks |
Họ từ
Từ "chick" trong tiếng Anh thường chỉ về gà con hoặc có thể được dùng một cách thông tục để chỉ một người phụ nữ trẻ, đặc biệt trong văn cảnh không chính thức. Trong tiếng Anh Anh, "chick" có thể ít được sử dụng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ này phổ biến hơn trong các tình huống không chính thức. Cần lưu ý, khi dùng từ này để chỉ phụ nữ, nó có thể mang sắc thái miệt thị hoặc không tôn trọng, vì vậy cần thận trọng trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "chick" xuất phát từ tiếng Anh trung cổ "chik" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cyc", có nghĩa là gà con hoặc con chim nhỏ. Thông qua sự phát triển ngôn ngữ, từ này đã mở rộng ý nghĩa để bao gồm hình ảnh ẩn dụ của sự trẻ trung, dễ thương và ngây thơ. Hiện nay, "chick" thường được sử dụng không chỉ để chỉ gà con mà còn để chỉ phụ nữ trẻ hoặc hình ảnh trẻ trung trong văn hóa đại chúng.
Từ "chick" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào ngôn ngữ trang trọng và học thuật. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức, tương tự như khi nói về giới trẻ hoặc văn hóa đại chúng. Ngoài ra, "chick" còn được dùng trong các bối cảnh về sinh học hoặc ẩm thực, như khi chỉ loài gia cầm non.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp