Bản dịch của từ Chick trong tiếng Việt

Chick

Noun [U/C]

Chick (Noun)

tʃɪk
tʃˈɪk
01

Một phụ nữ trẻ.

A young woman.

Ví dụ

The chick at the party was friendly and outgoing.

Cô gái trong bữa tiệc rất thân thiện và hướng ngoại.

The young chick joined a social club to meet new people.

Cô gái trẻ tham gia câu lạc bộ xã hội để gặp gỡ những người mới.

She's a social media influencer, a chick with many followers.

Cô ấy là một người có ảnh hưởng trên mạng xã hội, một cô gái có nhiều người theo dõi.

02

Chim non, đặc biệt là chim mới nở.

A young bird, especially one newly hatched.

Ví dụ

The chick was chirping loudly in the nest.

Gà con đang hót líu lo trong tổ.

The mother hen was protecting her chicks.

Gà mẹ đang bảo vệ đàn con của mình.

The farm had many baby chicks running around.

Trang trại có rất nhiều gà con chạy quanh.

03

(ở nam á) một tấm màn tre gấp làm cửa ra vào.

(in south asia) a folding bamboo screen for a doorway.

Ví dụ

During the festival, colorful chicks adorned the entrance to the community center.

Trong lễ hội, những chú gà con đầy màu sắc đã tô điểm cho lối vào trung tâm cộng đồng.

The traditional chick served as a symbol of welcome and hospitality.

Con gà con truyền thống đóng vai trò là biểu tượng của sự chào đón và lòng hiếu khách.

The intricate design of the chick added elegance to the social gathering.

Thiết kế phức tạp của chú gà con đã tăng thêm sự sang trọng cho buổi tụ họp xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chick

Không có idiom phù hợp