Bản dịch của từ Addled trong tiếng Việt
Addled
Addled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của add.
Simple past and past participle of addle.
She addled her brain trying to remember the IELTS writing task.
Cô ấy đã làm cho não mình mơ hồ khi cố nhớ bài viết IELTS.
He didn't addled his thoughts during the speaking test preparation.
Anh ấy không làm cho suy nghĩ mơ hồ trong quá trình chuẩn bị cho bài thi nói.
Did they addled their minds by overthinking before the exam?
Họ đã làm cho tâm trí mình mơ hồ bằng cách suy nghĩ quá nhiều trước kỳ thi chưa?
Addled (Adjective)
Bối rối; trộn lẫn.
Confused mixed up.
Her addled mind couldn't focus on the IELTS writing task.
Tâm trí rối loạn của cô ấy không thể tập trung vào bài viết IELTS.
He was frustrated by his addled speech during the IELTS speaking test.
Anh ấy bị nản lòng vì lời nói rối rắm của mình trong bài thi nói IELTS.
Are you feeling addled before your IELTS exam tomorrow?
Bạn có cảm thấy rối loạn trước kỳ thi IELTS của bạn vào ngày mai không?
The addled eggs were thrown away by the disappointed chef.
Trứng bị hỏng đã bị đầu bếp thất vọng vứt đi.
She couldn't use the addled eggs in her recipe.
Cô ấy không thể sử dụng trứng bị hỏng trong công thức của mình.
Did you notice the addled eggs in the supermarket yesterday?
Bạn có để ý thấy trứng bị hỏng ở siêu thị hôm qua không?
Her addled mind couldn't focus on the IELTS writing task.
Tâm trạng lúng túng không thể tập trung vào bài viết IELTS.
He was relieved his ideas weren't addled during the speaking test.
Anh ấy nhẹ nhõm vì ý tưởng của mình không bị lẫn lộn trong bài thi nói.
Was the examiner able to tell if her thoughts were addled?
Người chấm có thể nhận ra nếu suy nghĩ của cô ấy bị lẫn lộn không?
Dạng tính từ của Addled (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Addled Bị rối | More addled Rối thêm | Most addled Rối nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp