Bản dịch của từ Administrative expense trong tiếng Việt

Administrative expense

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Administrative expense (Noun)

ədmˈɪnəstɹˌeɪtɨv ɨkspˈɛns
ədmˈɪnəstɹˌeɪtɨv ɨkspˈɛns
01

Chi phí phát sinh trong quản lý chung của một tổ chức.

A cost incurred in the general administration of an organization.

Ví dụ

The administrative expense for the charity was $5,000 last year.

Chi phí hành chính của tổ chức từ thiện là 5.000 đô la năm ngoái.

The school does not have high administrative expenses compared to others.

Trường không có chi phí hành chính cao so với các trường khác.

What is the administrative expense for the community center this year?

Chi phí hành chính của trung tâm cộng đồng năm nay là bao nhiêu?

02

Chi phí liên quan đến hoạt động và quản lý của một công ty, không liên quan trực tiếp đến việc sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ.

Expenses related to the operation and management of a company, not directly tied to producing goods or services.

Ví dụ

The administrative expense for the charity event was $5,000 last year.

Chi phí quản lý cho sự kiện từ thiện là 5.000 đô la năm ngoái.

The organization does not want to increase its administrative expense this year.

Tổ chức không muốn tăng chi phí quản lý năm nay.

What is the administrative expense for the local community center in 2023?

Chi phí quản lý của trung tâm cộng đồng địa phương năm 2023 là bao nhiêu?

03

Chi phí chung không thay đổi theo mức sản xuất hoặc doanh số.

Overhead costs that do not vary with the level of production or sales.

Ví dụ

The administrative expense for the charity was $10,000 last year.

Chi phí hành chính của tổ chức từ thiện là 10.000 đô la năm ngoái.

The organization does not include administrative expense in its project budget.

Tổ chức không bao gồm chi phí hành chính trong ngân sách dự án.

What is the total administrative expense for social programs this year?

Tổng chi phí hành chính cho các chương trình xã hội năm nay là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/administrative expense/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Administrative expense

Không có idiom phù hợp