Bản dịch của từ Administrative expense trong tiếng Việt
Administrative expense
Noun [U/C]

Administrative expense (Noun)
ədmˈɪnəstɹˌeɪtɨv ɨkspˈɛns
ədmˈɪnəstɹˌeɪtɨv ɨkspˈɛns
01
Chi phí phát sinh trong quản lý chung của một tổ chức.
A cost incurred in the general administration of an organization.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Chi phí liên quan đến hoạt động và quản lý của một công ty, không liên quan trực tiếp đến việc sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ.
Expenses related to the operation and management of a company, not directly tied to producing goods or services.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Chi phí chung không thay đổi theo mức sản xuất hoặc doanh số.
Overhead costs that do not vary with the level of production or sales.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Administrative expense
Không có idiom phù hợp