Bản dịch của từ Adrenalin trong tiếng Việt

Adrenalin

Noun [U/C]Verb

Adrenalin (Noun)

ədɹˈɛnl̩ɪn
ədɹˈɛnəlɪn
01

Một loại hormone được tuyến thượng thận tiết ra để đáp ứng với căng thẳng và làm tăng huyết áp, tốc độ trao đổi chất và mức đường huyết

A hormone that is secreted by the adrenal gland in response to stress and increases blood pressure, metabolic rate, and glucose levels

Ví dụ

The speech caused a surge of adrenalin in the audience.

Bài phát biểu gây ra một cơn sóng adrenalin trong khán giả.

The adrenalin rush during the marathon kept the runners motivated.

Cảm giác hồi hộp adrenalin trong cuộc marathon giữ cho các vận động viên được động viên.

Kết hợp từ của Adrenalin (Noun)

CollocationVí dụ

Burst of adrenalin

Cơn sóng adrenaline

The flash mob performance gave me a burst of adrenalin.

Màn trình diễn flash mob đã mang lại cho tôi một cơn adrenalin.

Get the adrenalin going

Kích thích cảm giác mạnh

Watching horror movies can really get the adrenalin going.

Xem phim kinh dị thực sự khiến cảm giác hồi hộp.

Get the adrenalin flowing

Kích thích dòng máu

Watching a thrilling movie can get the adrenalin flowing.

Xem một bộ phim ly kỳ có thể kích thích cảm giác hồi hộp.

Surge of adrenalin

Cơn sốc của hooc-môn adrenalin

The thrilling roller coaster ride caused a surge of adrenaline.

Cuộc điều khiển tàu lượn thú vị gây ra một cơn sóng adrenaline.

Flow of adrenalin

Dòng adrenaline

The flow of adrenalin during the speech made her energetic.

Dòng chất kích thích trong lời nói khiến cô ấy năng động.

Adrenalin (Verb)

ədɹˈɛnl̩ɪn
ədɹˈɛnəlɪn
01

Để cung cấp cho ai đó một cảm giác phấn khích hoặc năng lượng

To give someone a feeling of excitement or energy

Ví dụ

The concert adrenalinized the crowd.

Buổi hòa nhạc làm cho đám đông hứng khởi.

The sports event adrenalinizes the fans.

Sự kiện thể thao làm cho người hâm mộ hứng khởi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adrenalin

Không có idiom phù hợp