Bản dịch của từ Adrenalin trong tiếng Việt
Adrenalin
Adrenalin (Noun)
The speech caused a surge of adrenalin in the audience.
Bài phát biểu gây ra một cơn sóng adrenalin trong khán giả.
The adrenalin rush during the marathon kept the runners motivated.
Cảm giác hồi hộp adrenalin trong cuộc marathon giữ cho các vận động viên được động viên.
Kết hợp từ của Adrenalin (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Burst of adrenalin Cơn sóng adrenaline | The flash mob performance gave me a burst of adrenalin. Màn trình diễn flash mob đã mang lại cho tôi một cơn adrenalin. |
Get the adrenalin going Kích thích cảm giác mạnh | Watching horror movies can really get the adrenalin going. Xem phim kinh dị thực sự khiến cảm giác hồi hộp. |
Get the adrenalin flowing Kích thích dòng máu | Watching a thrilling movie can get the adrenalin flowing. Xem một bộ phim ly kỳ có thể kích thích cảm giác hồi hộp. |
Surge of adrenalin Cơn sốc của hooc-môn adrenalin | The thrilling roller coaster ride caused a surge of adrenaline. Cuộc điều khiển tàu lượn thú vị gây ra một cơn sóng adrenaline. |
Flow of adrenalin Dòng adrenaline | The flow of adrenalin during the speech made her energetic. Dòng chất kích thích trong lời nói khiến cô ấy năng động. |
Adrenalin (Verb)
Để cung cấp cho ai đó một cảm giác phấn khích hoặc năng lượng
To give someone a feeling of excitement or energy
The concert adrenalinized the crowd.
Buổi hòa nhạc làm cho đám đông hứng khởi.
The sports event adrenalinizes the fans.
Sự kiện thể thao làm cho người hâm mộ hứng khởi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp