Bản dịch của từ Adverse impact trong tiếng Việt
Adverse impact

Adverse impact (Noun)
Một ảnh hưởng hoặc tác động không thuận lợi lên cái gì đó.
An unfavorable effect or influence on something.
The adverse impact of pollution affects many urban communities in America.
Tác động tiêu cực của ô nhiễm ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng đô thị ở Mỹ.
The adverse impact of social media is often overlooked by users.
Tác động tiêu cực của mạng xã hội thường bị người dùng bỏ qua.
Can you explain the adverse impact of poverty on education?
Bạn có thể giải thích tác động tiêu cực của nghèo đói đến giáo dục không?
The adverse impact of pollution affects many communities in the city.
Tác động tiêu cực của ô nhiễm ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng trong thành phố.
The new policy does not address the adverse impact on low-income families.
Chính sách mới không giải quyết tác động tiêu cực đến các gia đình thu nhập thấp.
What is the adverse impact of social media on teenagers today?
Tác động tiêu cực của mạng xã hội đến thanh thiếu niên ngày nay là gì?
Ảnh hưởng của một điều kiện mà có hại hoặc có hại.
The effect of a condition that is harmful or detrimental.
Social media has an adverse impact on teenagers' mental health.
Mạng xã hội có ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tinh thần của thanh thiếu niên.
The adverse impact of pollution is evident in urban areas.
Ảnh hưởng xấu của ô nhiễm rõ ràng ở các khu vực đô thị.
Does the adverse impact of poverty affect education in our society?
Ảnh hưởng xấu của nghèo đói có ảnh hưởng đến giáo dục trong xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


