Bản dịch của từ Advertizement trong tiếng Việt
Advertizement

Advertizement (Noun)
Thông báo trả phí trên báo, trên truyền hình hoặc quảng cáo trực tuyến một sản phẩm, dịch vụ hoặc sự kiện.
A paid announcement in a newspaper on television or online promoting a product service or event.
The advertisement for the new restaurant opens this Saturday in downtown.
Quảng cáo cho nhà hàng mới khai trương vào thứ Bảy này ở trung tâm.
The advertisement did not mention the opening hours of the cafe.
Quảng cáo không đề cập đến giờ mở cửa của quán cà phê.
Did you see the advertisement for the charity event on TV?
Bạn đã thấy quảng cáo cho sự kiện từ thiện trên TV chưa?
Dạng danh từ của Advertizement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Advertizement | Advertizements |
Advertizement (Idiom)
The advertisement for the charity event raised over $5,000 last year.
Quảng cáo cho sự kiện từ thiện đã quyên góp hơn 5.000 đô la năm ngoái.
The advertisement did not attract many viewers on social media platforms.
Quảng cáo không thu hút nhiều người xem trên các nền tảng mạng xã hội.
How effective was the advertisement for the local food bank campaign?
Quảng cáo cho chiến dịch ngân hàng thực phẩm địa phương hiệu quả như thế nào?