Bản dịch của từ Advertizement trong tiếng Việt
Advertizement

Advertizement (Noun)
Thông báo trả phí trên báo, trên truyền hình hoặc quảng cáo trực tuyến một sản phẩm, dịch vụ hoặc sự kiện.
A paid announcement in a newspaper on television or online promoting a product service or event.
The advertisement for the new restaurant opens this Saturday in downtown.
Quảng cáo cho nhà hàng mới khai trương vào thứ Bảy này ở trung tâm.
The advertisement did not mention the opening hours of the cafe.
Quảng cáo không đề cập đến giờ mở cửa của quán cà phê.
Did you see the advertisement for the charity event on TV?
Bạn đã thấy quảng cáo cho sự kiện từ thiện trên TV chưa?
Dạng danh từ của Advertizement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Advertizement | Advertizements |
Advertizement (Idiom)
The advertisement for the charity event raised over $5,000 last year.
Quảng cáo cho sự kiện từ thiện đã quyên góp hơn 5.000 đô la năm ngoái.
The advertisement did not attract many viewers on social media platforms.
Quảng cáo không thu hút nhiều người xem trên các nền tảng mạng xã hội.
How effective was the advertisement for the local food bank campaign?
Quảng cáo cho chiến dịch ngân hàng thực phẩm địa phương hiệu quả như thế nào?
Họ từ
Từ "advertizement" là một biến thể chính tả cũ của từ "advertisement", có nghĩa là một thông báo hoặc hình thức quảng cáo để giới thiệu hàng hóa hoặc dịch vụ đến công chúng. Trong tiếng Anh hiện đại, "advertisement" được sử dụng phổ biến hơn và chuẩn xác hơn. Từ này có thể xuất hiện ở cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm và đôi khi cách sử dụng trong văn cảnh có thể khác nhau do sự khác biệt trong văn hóa tiêu dùng và quy định quảng cáo giữa hai quốc gia.
Từ "advertisement" có nguồn gốc từ tiếng Latin "advertere", nghĩa là "để hướng tới" hoặc "để chú ý đến". Trong tiếng Pháp thế kỷ 15, từ "advertissement" được sử dụng để chỉ việc thông báo hay trình bày thông tin. Kể từ thế kỷ 16, thuật ngữ này được các nhà in và thương nhân sử dụng để chỉ các thông báo công khai nhằm thu hút sự chú ý. Ngày nay, "advertisement" đề cập đến bất kỳ hình thức truyền thông nào nhằm khuyến khích sự quan tâm hoặc tiêu thụ sản phẩm và dịch vụ.
Từ "advertizement" (được sử dụng chủ yếu dưới dạng "advertisement") xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường liên quan đến việc phân tích chiến lược tiếp thị, ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng và xu hướng truyền thông. Từ này cũng xuất hiện nhiều trong các tình huống trung gian như thảo luận về truyền thông đại chúng, truyền thông số và các chiến dịch quảng cáo cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp