Bản dịch của từ Aeon trong tiếng Việt

Aeon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aeon (Noun)

ˈin
ˈin
01

Một khoảng thời gian rất dài và vô thời hạn.

An indefinite and very long period of time.

Ví dụ

Studying abroad can provide a new perspective on social issues.

Học ở nước ngoài có thể mang lại cái nhìn mới về các vấn đề xã hội.

Ignoring cultural differences may lead to misunderstandings in social interactions.

Bỏ qua sự khác biệt văn hóa có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.

Have you ever thought about the impact of globalization on social norms?

Bạn đã bao giờ nghĩ về tác động của toàn cầu hóa đối với các chuẩn mực xã hội chưa?

02

(trong tân platon, platon và ngộ đạo) một quyền lực tồn tại từ vĩnh hằng; một hóa thân hoặc một giai đoạn của vị thần tối cao.

In neoplatonism platonism and gnosticism a power existing from eternity an emanation or phase of the supreme deity.

Ví dụ

The concept of aeon is often discussed in philosophical essays.

Khái niệm về thời đại thường được thảo luận trong các bài tiểu luận triết học.

Some people find it hard to grasp the idea of aeon.

Một số người thấy khó để nắm bắt ý tưởng về thời đại.

Is aeon a common topic in IELTS writing and speaking exams?

Liệu thời đại có phải là một chủ đề phổ biến trong kỳ thi viết và nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aeon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aeon

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.