Bản dịch của từ Aerial service trong tiếng Việt

Aerial service

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aerial service (Idiom)

01

Chức năng, nhiệm vụ do máy bay thực hiện.

A function or task performed by aircraft.

Ví dụ

Aerial service helps deliver food to remote areas in California.

Dịch vụ hàng không giúp giao thực phẩm đến những khu vực hẻo lánh ở California.

Aerial service does not cover all rural regions in the United States.

Dịch vụ hàng không không bao phủ tất cả các vùng nông thôn ở Hoa Kỳ.

Does the aerial service operate in your city during emergencies?

Dịch vụ hàng không có hoạt động tại thành phố của bạn trong các trường hợp khẩn cấp không?

02

Một dịch vụ liên quan đến du lịch hàng không, thường liên quan đến vận chuyển hoặc giao hàng.

A service that involves air travel typically related to transportation or delivery.

Ví dụ

The aerial service connects remote areas to major cities like Hanoi.

Dịch vụ hàng không kết nối các khu vực xa xôi với các thành phố lớn như Hà Nội.

The aerial service does not operate during heavy storms or bad weather.

Dịch vụ hàng không không hoạt động trong bão lớn hoặc thời tiết xấu.

Is the aerial service affordable for low-income families in Vietnam?

Dịch vụ hàng không có giá cả phải chăng cho các gia đình thu nhập thấp ở Việt Nam không?

03

Một hoạt động hoặc nhiệm vụ trên không, thường trong bối cảnh hoạt động hậu cần hoặc quân sự.

An aerial operation or mission often in the context of logistics or military operations.

Ví dụ

The aerial service delivered food to flood victims in Houston last year.

Dịch vụ hàng không đã chuyển thực phẩm đến nạn nhân lũ lụt ở Houston năm ngoái.

The aerial service does not transport goods during severe weather conditions.

Dịch vụ hàng không không vận chuyển hàng hóa trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Does the aerial service operate in rural areas like Kentucky?

Dịch vụ hàng không có hoạt động ở các khu vực nông thôn như Kentucky không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aerial service/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aerial service

Không có idiom phù hợp