Bản dịch của từ Aeroscope trong tiếng Việt
Aeroscope

Aeroscope (Noun)
Bất kỳ dụng cụ nào khác nhau để ước tính nồng độ của các hạt trong không khí bằng cách làm cho chúng va chạm vào bề mặt mà chúng bám vào.
Any of various instruments for estimating the concentration of particles in the air by causing them to impinge on a surface to which they adhere.
The aeroscope measured pollution levels in downtown Los Angeles last week.
Aeroscope đã đo mức ô nhiễm ở trung tâm Los Angeles tuần trước.
The aeroscope did not detect any harmful particles in the air today.
Aeroscope đã không phát hiện bất kỳ hạt độc hại nào trong không khí hôm nay.
How accurate is the aeroscope used in community air quality studies?
Aeroscope được sử dụng trong các nghiên cứu chất lượng không khí cộng đồng chính xác như thế nào?
The aeroscope was popular in early cinema for capturing moving images.
Aeroscope đã phổ biến trong điện ảnh đầu tiên để ghi lại hình ảnh chuyển động.
The aeroscope did not replace modern cameras in social events.
Aeroscope không thay thế được máy ảnh hiện đại trong các sự kiện xã hội.
Is the aeroscope still used for documenting social gatherings today?
Aeroscope có còn được sử dụng để ghi lại các buổi tụ tập xã hội hôm nay không?
Aeroscope là một thiết bị được sử dụng để quan sát hoặc thu thập thông tin về các hiện tượng trong khí quyển, bao gồm cả các đám mây, gió và ô nhiễm không khí. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực khí tượng học và môi trường. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai ngôn ngữ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, mặc dù ứng dụng cụ thể có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh và nghiên cứu.
Từ "aeroscope" được cấu thành từ hai phần: "aero-" và "-scope". Tiền tố "aero-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ἀήρ" (aēr), có nghĩa là "không khí". Hậu tố "-scope" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "σκοπος" (skopos), có nghĩa là "nhìn" hoặc "quan sát". Khái niệm này ra đời vào thế kỷ 19, liên quan đến việc quan sát các hiện tượng trong không khí, từ đó tạo nền tảng cho các nghiên cứu trong lĩnh vực khí tượng và môi trường hiện đại.
Từ "aeroscope" có tần suất sử dụng hạn chế trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh kiểm tra khả năng nghe và đọc ở mức độ chuyên ngành về khoa học và công nghệ. Trong các tình huống phổ biến, "aeroscope" thường được nhắc đến trong nghiên cứu liên quan đến khí tượng hoặc trong các bài thuyết trình về công nghệ đo lường không khí. Sự hiếm gặp của từ này trong giao tiếp hàng ngày cho thấy nó thường chỉ được sử dụng trong các lĩnh vực cụ thể và hẹp hơn.