Bản dịch của từ Affirmative action program trong tiếng Việt

Affirmative action program

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Affirmative action program (Noun)

ˈəfɝmətɨv ˈækʃən pɹˈoʊɡɹˌæm
ˈəfɝmətɨv ˈækʃən pɹˈoʊɡɹˌæm
01

Chính sách nhằm cải thiện cơ hội cho các nhóm bị thiệt thòi trong giáo dục và việc làm.

A policy designed to improve opportunities for historically marginalized groups in education and employment.

Ví dụ

The university launched an affirmative action program for underrepresented students in 2022.

Đại học đã triển khai chương trình hành động khẳng định cho sinh viên thiểu số vào năm 2022.

Many critics do not support the affirmative action program in hiring practices.

Nhiều nhà phê bình không ủng hộ chương trình hành động khẳng định trong tuyển dụng.

Is the affirmative action program effective in increasing diversity in schools?

Chương trình hành động khẳng định có hiệu quả trong việc tăng cường sự đa dạng trong các trường học không?

02

Nỗ lực có chủ đích nhằm thúc đẩy sự đa dạng và hòa nhập trong các tổ chức.

A deliberate effort to promote diversity and inclusion in organizations.

Ví dụ

The university launched an affirmative action program to increase minority enrollment.

Trường đại học đã khởi động một chương trình hành động khẳng định để tăng cường tuyển sinh các nhóm thiểu số.

Many critics do not support the affirmative action program at the company.

Nhiều nhà phê bình không ủng hộ chương trình hành động khẳng định tại công ty.

Is the affirmative action program effective in improving workplace diversity?

Chương trình hành động khẳng định có hiệu quả trong việc cải thiện sự đa dạng nơi làm việc không?

03

Chương trình nhằm sửa chữa sự phân biệt trong quá khứ đối với một số nhóm bằng cách cho họ ưu tiên.

A program that seeks to redress past discrimination against certain groups by giving them preferential treatment.

Ví dụ

The city implemented an affirmative action program for minority job applicants.

Thành phố đã thực hiện một chương trình hành động khẳng định cho ứng viên thiểu số.

Many people do not support the affirmative action program in education.

Nhiều người không ủng hộ chương trình hành động khẳng định trong giáo dục.

Is the affirmative action program effective in reducing social inequality?

Chương trình hành động khẳng định có hiệu quả trong việc giảm bất bình đẳng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/affirmative action program/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Affirmative action program

Không có idiom phù hợp