Bản dịch của từ Affirmed trong tiếng Việt
Affirmed

Affirmed (Verb)
The committee affirmed the new policy on social welfare last week.
Ủy ban đã xác nhận chính sách mới về phúc lợi xã hội tuần trước.
They did not affirm their support for the community project.
Họ đã không xác nhận sự ủng hộ cho dự án cộng đồng.
Did the council affirm the decision to increase social funding?
Hội đồng có xác nhận quyết định tăng ngân sách xã hội không?
Để tuyên bố hoặc khẳng định một cách tích cực; duy trì là đúng.
To state or assert positively maintain as true.
The mayor affirmed his commitment to improving community safety in 2023.
Thị trưởng khẳng định cam kết của mình về việc cải thiện an toàn cộng đồng vào năm 2023.
The council did not affirm the new social policy proposed last month.
Hội đồng không khẳng định chính sách xã hội mới được đề xuất tháng trước.
Did the community leader affirm the need for better public services?
Lãnh đạo cộng đồng có khẳng định nhu cầu về dịch vụ công tốt hơn không?
Để duy trì hoặc hỗ trợ một luật hoặc quy định.
To uphold or support a law or regulation.
The committee affirmed the new law on social media regulations last week.
Ủy ban đã khẳng định luật mới về quy định truyền thông xã hội tuần trước.
They did not affirm the proposal for stricter social laws in the meeting.
Họ đã không khẳng định đề xuất về luật xã hội nghiêm ngặt hơn trong cuộc họp.
Did the city council affirm the changes to the social welfare program?
Hội đồng thành phố có khẳng định những thay đổi đối với chương trình phúc lợi xã hội không?
Dạng động từ của Affirmed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Affirm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Affirmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Affirmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Affirms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Affirming |
Affirmed (Adjective)
Đã được khẳng định; xác thực.
Having been affirmed validated.
The survey results affirmed community support for the new park project.
Kết quả khảo sát xác nhận sự ủng hộ của cộng đồng cho dự án công viên mới.
The data did not affirm the effectiveness of the social program.
Dữ liệu không xác nhận hiệu quả của chương trình xã hội.
Did the recent studies affirm the need for more social services?
Các nghiên cứu gần đây có xác nhận nhu cầu về dịch vụ xã hội không?
Họ từ
Từ "affirmed" là động từ quá khứ phân từ của "affirm", mang nghĩa khẳng định, xác nhận điều gì đó là đúng hoặc tồn tại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng từ này tương đối giống nhau và không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "affirm" còn được sử dụng nhiều hơn trong các văn bản pháp lý và các bối cảnh chính thức để nhấn mạnh tính xác thực của một tuyên bố.
Từ "affirmed" có nguồn gốc từ động từ Latin "affirmare", bao gồm tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến" và động từ "firmare" nghĩa là "làm chắc, củng cố". Trong tiếng Latin, "affirmare" mang ý nghĩa là xác nhận hoặc khẳng định. Khi chuyển sang tiếng Anh, nghĩa của từ này vẫn giữ nguyên và sử dụng để chỉ hành động công nhận hoặc khẳng định một điều gì đó là đúng đắn hoặc có thật. Sự phát triển này phản ánh tính chất khẳng định, vững chắc mà từ này mang lại trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "affirmed" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi yêu cầu sử dụng từ vựng phong phú và chính xác. Tuy nhiên, nó thường gặp hơn trong các tài liệu pháp lý và học thuật để diễn tả việc xác nhận một quyết định hoặc ý kiến. Từ này cũng thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và nghiên cứu khi muốn khẳng định tính đúng đắn của một giả thuyết hoặc kết quả nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
