Bản dịch của từ After-hours trong tiếng Việt
After-hours
After-hours (Adjective)
After-hours parties are popular among young professionals in big cities.
Các bữa tiệc ngoài giờ làm việc rất phổ biến trong các thành phố lớn.
She doesn't attend after-hours events because she prefers early mornings.
Cô ấy không tham gia các sự kiện ngoài giờ vì cô ấy thích sáng sớm hơn.
Do you know any after-hours cafes where we can study together?
Bạn có biết đâu là các quán cà phê ngoài giờ làm việc mà chúng ta có thể học cùng nhau không?
After-hours social events are great for networking.
Sự kiện xã hội ngoài giờ làm việc tuyệt vời để mạng lưới.
Studying after-hours can improve your English writing skills.
Học sau giờ học có thể cải thiện kỹ năng viết tiếng Anh của bạn.
After-hours (Noun)
She enjoys after-hours drinks with coworkers at the local pub.
Cô ấy thích uống với đồng nghiệp sau giờ làm việc.
He avoids after-hours social events to focus on his studies.
Anh ấy tránh các sự kiện xã hội sau giờ làm việc để tập trung vào việc học.
Do you often participate in after-hours activities with your friends?
Bạn thường tham gia vào các hoạt động sau giờ làm việc với bạn bè không?
After-hours activities are important for socializing and unwinding after work.
Các hoạt động ngoài giờ làm việc quan trọng để giao tiếp và thư giãn sau giờ làm việc.
She avoids after-hours events to focus on her IELTS writing practice.
Cô ấy tránh các sự kiện ngoài giờ để tập trung vào việc luyện viết IELTS của mình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp