Bản dịch của từ Aftercare trong tiếng Việt
Aftercare

Aftercare (Noun)
Aftercare is essential for patients recovering from surgery at City Hospital.
Chăm sóc sau khi xuất viện rất quan trọng cho bệnh nhân tại Bệnh viện City.
Many people do not receive adequate aftercare after leaving prison.
Nhiều người không nhận được sự chăm sóc sau khi ra tù đầy đủ.
What services are available for aftercare in our community programs?
Có những dịch vụ nào cho chăm sóc sau khi ra viện trong chương trình cộng đồng của chúng ta?
Aftercare is crucial for new customers at the community center.
Hỗ trợ sau khi mua rất quan trọng cho khách hàng mới tại trung tâm cộng đồng.
The aftercare service did not meet my expectations after the event.
Dịch vụ hỗ trợ sau khi mua không đáp ứng được mong đợi của tôi sau sự kiện.
What kind of aftercare does the local charity provide to clients?
Tổ chức từ thiện địa phương cung cấp loại hỗ trợ nào cho khách hàng?
Từ "aftercare" được sử dụng để chỉ các dịch vụ hoặc sự hỗ trợ cung cấp cho cá nhân sau một điều trị hoặc quá trình phục hồi nào đó. Khái niệm này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như y tế, điều trị tâm lý và chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Cả phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng sự khác nhau có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa và thực tiễn chăm sóc.
Từ "aftercare" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "after-" (sau) và động từ "care" (chăm sóc). Tiền tố "after-" bắt nguồn từ tiếng Latinh "post-", thể hiện ý nghĩa về thời gian sau một sự kiện. "Care" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "caritas", có nghĩa là tình thương và sự chăm sóc. Từ "aftercare" hiện nay thường được sử dụng để chỉ việc chăm sóc hoặc hỗ trợ sau khi hoàn thành một quy trình điều trị hoặc phục hồi, đồng thời phản ánh sự quan trọng của việc duy trì sức khỏe tâm lý và thể chất sau một giai đoạn điều trị cụ thể.
Từ "aftercare" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và nói về lĩnh vực chăm sóc sức khỏe hoặc tâm lý. Trong bối cảnh y tế, "aftercare" ám chỉ đến sự theo dõi và hỗ trợ bệnh nhân sau khi họ đã trải qua điều trị. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong các tình huống như phục hồi sau phẫu thuật hoặc trong chương trình phục hồi tâm lý, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chăm sóc liên tục và hỗ trợ để đảm bảo sự hồi phục tối ưu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp