Bản dịch của từ Aftercare trong tiếng Việt

Aftercare

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aftercare (Noun)

ˈæftəɹkɛɹ
ˈæftəɹkɛɹ
01

Chăm sóc bệnh nhân sau khi nằm viện hoặc chăm sóc người ra tù.

Care of a patient after a stay in hospital or of a person on release from prison.

Ví dụ

Aftercare is essential for patients recovering from surgery at City Hospital.

Chăm sóc sau khi xuất viện rất quan trọng cho bệnh nhân tại Bệnh viện City.

Many people do not receive adequate aftercare after leaving prison.

Nhiều người không nhận được sự chăm sóc sau khi ra tù đầy đủ.

What services are available for aftercare in our community programs?

Có những dịch vụ nào cho chăm sóc sau khi ra viện trong chương trình cộng đồng của chúng ta?

02

Hỗ trợ hoặc tư vấn được cung cấp cho khách hàng sau khi mua sản phẩm hoặc dịch vụ.

Support or advice offered to a customer following the purchase of a product or service.

Ví dụ

Aftercare is crucial for new customers at the community center.

Hỗ trợ sau khi mua rất quan trọng cho khách hàng mới tại trung tâm cộng đồng.

The aftercare service did not meet my expectations after the event.

Dịch vụ hỗ trợ sau khi mua không đáp ứng được mong đợi của tôi sau sự kiện.

What kind of aftercare does the local charity provide to clients?

Tổ chức từ thiện địa phương cung cấp loại hỗ trợ nào cho khách hàng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aftercare/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aftercare

Không có idiom phù hợp