Bản dịch của từ Agaze trong tiếng Việt
Agaze

Agaze (Adverb)
Trong thái độ nhìn chằm chằm; trong một cách nhìn chằm chằm hoặc thắc mắc. thường xuyên có tư thế ngồi, đứng. cũng như tính từ vị ngữ: nhìn chằm chằm, nhìn chằm chằm, đặc biệt là trong trạng thái say mê, thắc mắc hoặc hoang mang.
In a gazing attitude; in a staring or wondering manner. frequently with sit, stand. also as predicative adjective: gazing, staring, especially in an enthralled, wondering, or bewildered state.
He sat agaze at the incredible magic show.
Anh ta ngồi nhìn chăm chú vào buổi biểu diễn ảo thuật tuyệt vời.
She stood agaze in front of the famous painting.
Cô ấy đứng nhìn chăm chú trước bức tranh nổi tiếng.
The children were agaze at the fireworks display.
Những đứa trẻ đang nhìn chăm chú vào trình diễn pháo hoa.
Từ "agaze" có nghĩa là nhìn chăm chú hoặc với sự kinh ngạc, thường diễn tả hành động nhìn một cách say mê hoặc đầy sự chú ý. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn phong văn học, có phần cổ điển và ít gặp trong giao tiếp hàng ngày. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "agaze" giữ nguyên cách viết và cách phát âm (/əˈɡeɪz/), song có thể khác nhau về tần suất xuất hiện và sự ưa chuộng trong các tác phẩm văn học khác nhau.
Từ "agaze" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gaze", có nghĩa là "nhìn chăm chú" hoặc "quan sát". Từ này đã được phát triển qua tiếng Anh Trung cổ, nơi nó được sử dụng để diễn tả hành động nhìn với sự chú ý cao độ. Ngày nay, "agaze" thường biểu hiện sự chú ý và nhấn mạnh vào việc quan sát một cách say mê hoặc đầy suy tư. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện qua cách từ này diễn tả trạng thái tâm lý khi nhìn vào một đối tượng với sự hấp dẫn đặc biệt.
Từ "agaze" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh văn học hoặc mô tả cảm xúc. Trong các kỳ thi IELTS, từ này thường không được sử dụng phổ biến, nhưng có thể gặp trong các văn bản mô tả hoặc phân tích sâu sắc. Ngoài ra, "agaze" còn được dùng trong các tình huống miêu tả sự ngẩn ngơ hay chăm chú vào một vật thể nào đó, nhất là trong văn bản nghệ thuật hoặc thi ca.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp