Bản dịch của từ Agaze trong tiếng Việt
Agaze
Agaze (Adverb)
Trong thái độ nhìn chằm chằm; trong một cách nhìn chằm chằm hoặc thắc mắc. thường xuyên có tư thế ngồi, đứng. cũng như tính từ vị ngữ: nhìn chằm chằm, nhìn chằm chằm, đặc biệt là trong trạng thái say mê, thắc mắc hoặc hoang mang.
In a gazing attitude; in a staring or wondering manner. frequently with sit, stand. also as predicative adjective: gazing, staring, especially in an enthralled, wondering, or bewildered state.
He sat agaze at the incredible magic show.
Anh ta ngồi nhìn chăm chú vào buổi biểu diễn ảo thuật tuyệt vời.
She stood agaze in front of the famous painting.
Cô ấy đứng nhìn chăm chú trước bức tranh nổi tiếng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp