Bản dịch của từ Aggregate trong tiếng Việt

Aggregate

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aggregate(Noun)

ˈæɡrɪɡˌeɪt
ˈæɡrəˌɡeɪt
01

Những phần tử khác nhau được kết hợp lại thành một thể thống nhất.

A whole formed by combining several typically disparate elements

Ví dụ
02

Một tập hợp các mục được nhóm lại với nhau.

A collection of items that are grouped together

Ví dụ
03

Tổng số hoặc tổng hợp của một cái gì đó.

The total amount or sum of something

Ví dụ

Aggregate(Verb)

ˈæɡrɪɡˌeɪt
ˈæɡrəˌɡeɪt
01

Tụ tập lại; củng cố.

To bring together to consolidate

Ví dụ
02

Tập hợp lại, tích lũy.

To gather together to accumulate

Ví dụ
03

Kết hợp hoặc nhóm lại thành một nhóm hoặc khối thống nhất.

To combine or cluster into a single group or mass

Ví dụ

Aggregate(Adjective)

ˈæɡrɪɡˌeɪt
ˈæɡrəˌɡeɪt
01

Được hình thành hoặc tính toán bằng cách kết hợp nhiều đơn vị hoặc mục riêng biệt.

Formed or calculated by the combination of many separate units or items

Ví dụ
02

Liên quan đến tổng số lượng từ các nguồn khác nhau.

Relating to a total of amounts from diverse sources

Ví dụ
03

Tập thể; tổng cộng.

Collective total

Ví dụ