Bản dịch của từ Aggregated trong tiếng Việt

Aggregated

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aggregated (Verb)

ˈægɹəgeɪtəd
ˈægɹəgeɪtəd
01

Để nhóm dữ liệu, thường nhằm mục đích phân tích hoặc tóm tắt.

To group data often for the purpose of analysis or summarization.

Ví dụ

She aggregated the survey results to identify common trends.

Cô ấy tổng hợp kết quả khảo sát để xác định xu hướng chung.

He did not aggregate the data before presenting his findings.

Anh ấy không tổng hợp dữ liệu trước khi trình bày kết quả của mình.

Did they aggregate the feedback from different social media platforms?

Họ có tổng hợp phản hồi từ các nền tảng truyền thông xã hội khác nhau không?

02

Để thu thập hoặc tập hợp lại với nhau; để lắp ráp.

To collect or gather together to assemble.

Ví dụ

She aggregated data from various sources for her IELTS research project.

Cô ấy tổng hợp dữ liệu từ nhiều nguồn cho dự án nghiên cứu IELTS của mình.

He did not want to aggregate information from unreliable websites.

Anh ấy không muốn tổng hợp thông tin từ các trang web không đáng tin cậy.

Did they aggregate feedback from the survey for their presentation?

Họ có tổng hợp phản hồi từ cuộc khảo sát cho bài thuyết trình của mình không?

03

Để tạo thành một tổng thể bằng cách kết hợp nhiều yếu tố; để tích lũy.

To form a whole by combining several elements to accumulate.

Ví dụ

She aggregated data from various sources for her research paper.

Cô ấy tổng hợp dữ liệu từ nhiều nguồn cho bài nghiên cứu của mình.

The report did not include the aggregated results of the survey.

Báo cáo không bao gồm kết quả tổng hợp của cuộc khảo sát.

Did you remember to aggregate the statistics in your presentation?

Bạn có nhớ tổng hợp số liệu trong bài thuyết trình không?

Dạng động từ của Aggregated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Aggregate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Aggregated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Aggregated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Aggregates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Aggregating

Aggregated (Adjective)

01

Được hình thành hoặc tính toán bằng sự kết hợp của nhiều đơn vị, hạng mục riêng biệt; tổng cộng; tập thể.

Formed or calculated by the combination of many separate units or items total collective.

Ví dụ

The aggregated data showed a clear trend in the survey results.

Dữ liệu tổng hợp đã cho thấy một xu hướng rõ ràng trong kết quả khảo sát.

The study found no aggregated evidence to support the hypothesis.

Nghiên cứu không tìm thấy bằng chứng tổng hợp để ủng hộ giả thuyết.

Was the report based on aggregated information from multiple sources?

Liệu báo cáo có dựa trên thông tin tổng hợp từ nhiều nguồn không?

02

Được thể hiện dưới dạng tổng hoặc tổng, thay vì các thành phần riêng lẻ.

Expressed as a sum or total rather than as individual components.

Ví dụ

The aggregated data showed an increase in social media usage.

Dữ liệu tổng hợp cho thấy sự tăng về việc sử dụng mạng xã hội.

She disagreed with the aggregated results of the social survey.

Cô ấy không đồng ý với kết quả tổng hợp của cuộc khảo sát xã hội.

Did the aggregated statistics influence the social media campaign decisions?

Liệu số liệu tổng hợp có ảnh hưởng đến quyết định chiến dịch truyền thông xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aggregated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aggregated

Không có idiom phù hợp