Bản dịch của từ Agistment trong tiếng Việt
Agistment

Agistment (Noun)
Agistment was common in medieval England for feeding cattle.
Agistment rất phổ biến ở Anh thời trung cổ để chăn nuôi gia súc.
There was no agistment fee in the royal forest last year.
Năm ngoái không có phí agistment trong rừng hoàng gia.
What is the agistment rate for cattle in the king's forest?
Mức phí agistment cho gia súc trong rừng của vua là bao nhiêu?
The agistment fee for the land increased by 15% this year.
Phí chăn thả cho đất đã tăng 15% trong năm nay.
They did not agree on the agistment rate for the pasture.
Họ không đồng ý về mức phí chăn thả cho đồng cỏ.
What is the current agistment cost for grazing livestock in Texas?
Chi phí chăn thả hiện tại cho gia súc ở Texas là bao nhiêu?
The farmer offered agistment for cows at five dollars per day.
Người nông dân cung cấp dịch vụ chăn thả cho bò với giá năm đô la mỗi ngày.
They did not charge agistment fees for the rescued horses.
Họ không tính phí chăn thả cho những con ngựa được cứu.
What is the average agistment rate for sheep in California?
Mức giá chăn thả trung bình cho cừu ở California là bao nhiêu?
Agistment (tiếng Việt: chăn thả) là một thuật ngữ trong lĩnh vực nông nghiệp, chỉ hành động cho gia súc ăn cỏ hoặc được chăm sóc trên đất của người khác với sự trả phí. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện thường xuyên trong khuôn khổ các hợp đồng chăn nuôi. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "agistment" chủ yếu giữ nguyên nghĩa, nhưng việc sử dụng có thể khác nhau, với "agist" thường được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh pháp lý ở Anh.
Từ "agistment" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "agistare", nghĩa là "cho ăn cỏ" hoặc "chăn thả". Từ này được hình thành từ "ad-" (đến) và "gistus", từ gốc "gerere" có nghĩa là "mang" hoặc "đưa ra". Trong thời kỳ Trung cổ, "agistment" đề cập đến hành động cho phép gia súc chăn thả trên đồng cỏ với một khoản phí. Ý nghĩa này vẫn giữ nguyên trong ngữ cảnh hiện tại, chủ yếu liên quan đến việc chăm sóc và quản lý động vật trong chăn nuôi.
Từ "agistment" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong nhiều bối cảnh, đặc biệt là trong bốn phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này hiếm khi xuất hiện, có thể chỉ gặp trong các tài liệu chuyên ngành về nông nghiệp hoặc chăn nuôi. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về quản lý đất đai hoặc sản xuất nông nghiệp, nhưng không phổ biến. Trong các tình huống khác, "agistment" thường được sử dụng trong lĩnh vực luật điền trang hoặc thương mại động vật, thể hiện nghiệp vụ cho thuê đất cho việc chăn nuôi.