Bản dịch của từ Aholic trong tiếng Việt

Aholic

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aholic (Noun)

əhˈoʊlɨk
əhˈoʊlɨk
01

Một người rất thích điều gì đó và dành nhiều thời gian để làm hoặc giải quyết nó.

A person who likes something very much and spends a lot of time doing it or dealing with it.

Ví dụ

She's a shopaholic who can't resist buying clothes every weekend.

Cô ấy là người mê mua sắm không thể cưỡng lại mỗi cuối tuần.

He's a workaholic, always staying late at the office to finish tasks.

Anh ấy là người nghiện công việc, luôn ở lại văn phòng muộn để hoàn thành công việc.

Being a chocoholic, she indulges in chocolate desserts daily after meals.

Là người nghiện sô cô la, cô ấy thưởng thức món tráng miệng sô cô la mỗi ngày sau bữa ăn.

She is a shopaholic, always buying new clothes.

Cô ấy là một người nghiện mua sắm, luôn mua quần áo mới.

He is a workaholic, spending long hours at the office.

Anh ấy là một người nghiện làm việc, dành nhiều giờ ở văn phòng.

Aholic (Phrase)

əhˈoʊlɨk
əhˈoʊlɨk
01

Một hậu tố có nguồn gốc từ rượu, biểu thị một người nghiện một vật hoặc hoạt động được chỉ định bởi yếu tố ban đầu,

A suffix derived from alcoholic indicating a person addicted to the thing or activity specified by the initial element.

Ví dụ

Workaholic individuals often prioritize their career over personal relationships.

Cá nhân nghiện làm việc thường ưu tiên sự nghiệp hơn mối quan hệ cá nhân.

Shopaholics enjoy shopping excessively, sometimes leading to financial problems.

Người nghiện mua sắm thích mua sắm quá mức, đôi khi dẫn đến vấn đề tài chính.

Social media has created a new breed of social media addicts.

Mạng xã hội đã tạo ra một dạng mới của người nghiện mạng xã hội.

Workaholic individuals often prioritize their career over social activities.

Những cá nhân nghiện làm việc thường ưu tiên sự nghiệp hơn các hoạt động xã hội.

Shopaholic people tend to overspend on unnecessary items for social approval.

Những người nghiện mua sắm thường chi tiêu quá mức cho các mặt hàng không cần thiết để được chấp nhận xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aholic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aholic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.