Bản dịch của từ Airbag trong tiếng Việt

Airbag

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Airbag (Noun)

ˈɛɹbæg
ˈɛɹbæg
01

Một thiết bị an toàn được lắp bên trong phương tiện giao thông đường bộ, bao gồm một tấm đệm được thiết kế để phồng lên nhanh chóng và bảo vệ hành khách khỏi bị va đập trong trường hợp va chạm.

A safety device fitted inside a road vehicle consisting of a cushion designed to inflate rapidly and protect passengers from impact in the event of a collision.

Ví dụ

Airbags are essential safety features in modern cars.

Túi khí là tính năng an toàn cần thiết trong xe hơi hiện đại.

Not all vehicles are equipped with airbags for passenger protection.

Không phải tất cả các phương tiện được trang bị túi khí để bảo vệ hành khách.

Are airbags required by law in all new car models?

Liệu túi khí có được yêu cầu theo luật pháp trong tất cả các mẫu xe hơi mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/airbag/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Airbag

Không có idiom phù hợp