Bản dịch của từ All holy trong tiếng Việt
All holy
All holy (Adjective)
Thuộc về hoặc liên quan đến chúa hoặc một tôn giáo cụ thể
Belonging or relating to god or a particular religion
The ceremony was all holy with prayers and hymns.
Nghi lễ toàn bộ linh thiêng với lời cầu nguyện và thánh ca.
The church was filled with all holy artifacts and decorations.
Nhà thờ tràn ngập tất cả những hiện vật và trang trí linh thiêng.
All holy (Noun)
Một lời cầu xin hoặc hình thức thỉnh cầu được thực hiện với thiên chúa
A supplication or form of petition made to god
The community gathered for an all holy prayer service.
Cộng đồng tụ tập để tham dự buổi lễ cầu nguyện tất cả thánh.
People from different faiths participated in the all holy ceremony.
Mọi người từ các tôn giáo khác nhau tham gia vào nghi lễ tất cả thánh.