Bản dịch của từ All the comforts of home trong tiếng Việt
All the comforts of home
All the comforts of home (Idiom)
She felt all the comforts of home during the interview.
Cô ấy cảm thấy thoải mái trong buổi phỏng vấn.
He couldn't find all the comforts of home in the city.
Anh ấy không thể tìm thấy sự thoải mái ở thành phố.
Do you think all the comforts of home are important for travelers?
Bạn nghĩ rằng sự thoải mái quan trọng đối với du khách không?
Một cụm từ đề cập đến sự thoải mái và tiện lợi của chính ngôi nhà của một người.
A phrase that refers to the comfort and convenience of ones own home.
Having all the comforts of home can reduce stress during the exam.
Có tất cả sự thoải mái của ngôi nhà có thể giảm căng thẳng trong kỳ thi.
Not having all the comforts of home can make studying more difficult.
Không có tất cả sự thoải mái của ngôi nhà có thể làm cho việc học khó khăn hơn.
Do you believe that all the comforts of home are essential for success?
Bạn có tin rằng tất cả sự thoải mái của ngôi nhà là quan trọng cho thành công không?
Ngụ ý rằng một địa điểm hoặc tình huống mang lại cảm giác thỏa mãn về mặt cảm xúc tương tự như ở nhà.
Implies that a place or situation provides similar emotional satisfaction to being at home.
Living in a close-knit community offers all the comforts of home.
Sống trong một cộng đồng gắn kết cung cấp tất cả sự thoải mái của ngôi nhà.
Being isolated in a foreign country lacks all the comforts of home.
Bị cô lập ở một quốc gia nước ngoài thiếu tất cả sự thoải mái của ngôi nhà.
Do you think a bustling city can provide all the comforts of home?
Bạn có nghĩ rằng một thành phố sôi động có thể cung cấp tất cả sự thoải mái của ngôi nhà không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng All the comforts of home cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp