Bản dịch của từ Alleviate bottlenecks trong tiếng Việt
Alleviate bottlenecks
Alleviate bottlenecks (Verb)
Giảm bớt (nỗi đau, sự thiếu thốn hoặc một vấn đề) nghiêm trọng.
Make (suffering, deficiency, or a problem) less severe.
Giảm nhẹ áp lực hoặc khó khăn của một tình huống.
Ease the pressure or difficulty of a situation.
"Alleviate bottlenecks" đề cập đến việc giảm thiểu hoặc giải quyết các điểm nghẽn trong quy trình, thường liên quan đến sản xuất, giao thông hoặc dịch vụ. Từ "alleviate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "alleviare", mang ý nghĩa làm nhẹ đi, trong khi "bottleneck" chỉ những trở ngại gây cản trở tốc độ hoặc hiệu quả. Cụm từ này được dùng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm.