Bản dịch của từ Alleviate bottlenecks trong tiếng Việt

Alleviate bottlenecks

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alleviate bottlenecks (Verb)

əlˈiviˌeɪt bˈɑtəlnˌɛks
əlˈiviˌeɪt bˈɑtəlnˌɛks
01

Giảm bớt (nỗi đau, sự thiếu thốn hoặc một vấn đề) nghiêm trọng.

Make (suffering, deficiency, or a problem) less severe.

Ví dụ

Community programs can alleviate bottlenecks in access to education for children.

Các chương trình cộng đồng có thể giảm bớt tình trạng thiếu thốn trong giáo dục cho trẻ em.

These initiatives do not alleviate bottlenecks in healthcare services effectively.

Các sáng kiến này không giảm bớt tình trạng thiếu thốn trong dịch vụ y tế một cách hiệu quả.

Can social policies alleviate bottlenecks in housing for low-income families?

Các chính sách xã hội có thể giảm bớt tình trạng thiếu thốn trong nhà ở cho các gia đình thu nhập thấp không?

02

Giảm nhẹ áp lực hoặc khó khăn của một tình huống.

Ease the pressure or difficulty of a situation.

Ví dụ

Programs help alleviate bottlenecks in community services during the pandemic.

Các chương trình giúp giảm bớt áp lực trong dịch vụ cộng đồng trong đại dịch.

These initiatives do not alleviate bottlenecks in social housing projects.

Các sáng kiến này không giảm bớt khó khăn trong các dự án nhà ở xã hội.

Can new policies alleviate bottlenecks in education access for low-income families?

Các chính sách mới có thể giảm bớt khó khăn trong việc tiếp cận giáo dục cho các gia đình thu nhập thấp không?

03

Cung cấp sự trợ giúp từ một vấn đề hoặc chướng ngại vật.

Provide relief from an issue or obstacle.

Ví dụ

Community programs can alleviate bottlenecks in access to education resources.

Các chương trình cộng đồng có thể giảm bớt khó khăn trong việc tiếp cận tài nguyên giáo dục.

These initiatives do not alleviate bottlenecks for low-income families effectively.

Các sáng kiến này không giảm bớt khó khăn cho các gia đình thu nhập thấp một cách hiệu quả.

How can we alleviate bottlenecks in healthcare for underserved communities?

Làm thế nào chúng ta có thể giảm bớt khó khăn trong chăm sóc sức khỏe cho các cộng đồng thiệt thòi?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alleviate bottlenecks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alleviate bottlenecks

Không có idiom phù hợp