Bản dịch của từ Alleviate bottlenecks trong tiếng Việt
Alleviate bottlenecks

Alleviate bottlenecks (Verb)
Giảm bớt (nỗi đau, sự thiếu thốn hoặc một vấn đề) nghiêm trọng.
Make (suffering, deficiency, or a problem) less severe.
Community programs can alleviate bottlenecks in access to education for children.
Các chương trình cộng đồng có thể giảm bớt tình trạng thiếu thốn trong giáo dục cho trẻ em.
These initiatives do not alleviate bottlenecks in healthcare services effectively.
Các sáng kiến này không giảm bớt tình trạng thiếu thốn trong dịch vụ y tế một cách hiệu quả.
Can social policies alleviate bottlenecks in housing for low-income families?
Các chính sách xã hội có thể giảm bớt tình trạng thiếu thốn trong nhà ở cho các gia đình thu nhập thấp không?
Giảm nhẹ áp lực hoặc khó khăn của một tình huống.
Ease the pressure or difficulty of a situation.
Programs help alleviate bottlenecks in community services during the pandemic.
Các chương trình giúp giảm bớt áp lực trong dịch vụ cộng đồng trong đại dịch.
These initiatives do not alleviate bottlenecks in social housing projects.
Các sáng kiến này không giảm bớt khó khăn trong các dự án nhà ở xã hội.
Can new policies alleviate bottlenecks in education access for low-income families?
Các chính sách mới có thể giảm bớt khó khăn trong việc tiếp cận giáo dục cho các gia đình thu nhập thấp không?
Community programs can alleviate bottlenecks in access to education resources.
Các chương trình cộng đồng có thể giảm bớt khó khăn trong việc tiếp cận tài nguyên giáo dục.
These initiatives do not alleviate bottlenecks for low-income families effectively.
Các sáng kiến này không giảm bớt khó khăn cho các gia đình thu nhập thấp một cách hiệu quả.
How can we alleviate bottlenecks in healthcare for underserved communities?
Làm thế nào chúng ta có thể giảm bớt khó khăn trong chăm sóc sức khỏe cho các cộng đồng thiệt thòi?
"Alleviate bottlenecks" đề cập đến việc giảm thiểu hoặc giải quyết các điểm nghẽn trong quy trình, thường liên quan đến sản xuất, giao thông hoặc dịch vụ. Từ "alleviate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "alleviare", mang ý nghĩa làm nhẹ đi, trong khi "bottleneck" chỉ những trở ngại gây cản trở tốc độ hoặc hiệu quả. Cụm từ này được dùng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm.