Bản dịch của từ Alphabet book trong tiếng Việt

Alphabet book

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alphabet book (Noun)

ˈælfəbˌɛt bˈʊk
ˈælfəbˌɛt bˈʊk
01

Một cuốn sách giới thiệu về các chữ cái trong bảng chữ cái, thường có hình minh họa và hoạt động cho trẻ em.

A book that provides an introduction to the letters of the alphabet, often with illustrations and activities for children.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một công cụ học tập được sử dụng để dạy trẻ em về khả năng đọc và nhận biết chữ cái.

A learning tool used to teach children literacy and letter recognition.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại sách giáo dục được thiết kế cho những người đọc sớm, tập trung vào âm vị học và âm thanh của chữ cái.

A type of educational book designed for early readers, focusing on phonics and letter sounds.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alphabet book/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alphabet book

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.