Bản dịch của từ Alternative energy trong tiếng Việt

Alternative energy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alternative energy(Noun)

ˈɔltɝnətɨv ˈɛnɚdʒi
ˈɔltɝnətɨv ˈɛnɚdʒi
01

Một thuật ngữ dùng để mô tả các nguồn năng lượng thay thế nhiên liệu hóa thạch và bền vững hơn.

A term used to describe energy sources that are alternative to fossil fuels and are more sustainable.

Ví dụ
02

Thường đề cập đến các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió và thủy điện.

Refers often to renewable energy sources like solar wind and hydropower.

Ví dụ
03

Có thể ngụ ý một sự thay đổi theo hướng thực hành thân thiện với môi trường hơn.

Can imply a shift toward more environmentally friendly practices.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh