Bản dịch của từ Alternative energy trong tiếng Việt
Alternative energy

Alternative energy (Noun)
Một thuật ngữ dùng để mô tả các nguồn năng lượng thay thế nhiên liệu hóa thạch và bền vững hơn.
A term used to describe energy sources that are alternative to fossil fuels and are more sustainable.
Alternative energy is crucial for a sustainable future.
Năng lượng thay thế quan trọng cho tương lai bền vững.
Using only fossil fuels is not the best alternative energy choice.
Chỉ sử dụng nhiên liệu hóa thạch không phải là lựa chọn năng lượng thay thế tốt nhất.
Is alternative energy widely discussed in social sustainability debates?
Liệu năng lượng thay thế có được thảo luận rộng rãi trong các cuộc tranh luận về bền vững xã hội không?
Alternative energy is crucial for a sustainable future.
Năng lượng thay thế quan trọng cho tương lai bền vững.
Using only fossil fuels is not a good alternative energy strategy.
Chỉ sử dụng nhiên liệu hóa thạch không phải là chiến lược năng lượng thay thế tốt.
Alternative energy can help reduce greenhouse gas emissions in cities.
Năng lượng thay thế có thể giúp giảm khí thải nhà kính trong thành phố.
Using alternative energy is not always cost-effective for small businesses.
Sử dụng năng lượng thay thế không luôn hiệu quả về chi phí cho doanh nghiệp nhỏ.
Is alternative energy a popular topic in IELTS writing and speaking?
Liệu năng lượng thay thế có phải là một chủ đề phổ biến trong viết và nói IELTS không?
Alternative energy is crucial for reducing carbon emissions.
Năng lượng thay thế quan trọng để giảm lượng khí thải cacbon.
Using only fossil fuels is not sustainable for our planet.
Chỉ sử dụng nhiên liệu hóa thạch không bền vững cho hành tinh của chúng ta.
Có thể ngụ ý một sự thay đổi theo hướng thực hành thân thiện với môi trường hơn.
Can imply a shift toward more environmentally friendly practices.
Alternative energy is crucial for reducing carbon emissions in society.
Năng lượng thay thế rất quan trọng để giảm lượng khí thải cacbon trong xã hội.
Using alternative energy sources does not harm the environment as much.
Việc sử dụng nguồn năng lượng thay thế không gây hại môi trường nhiều.
Is alternative energy a viable solution for sustainable development in communities?
Liệu năng lượng thay thế có phải là giải pháp khả thi cho sự phát triển bền vững trong cộng đồng không?
Alternative energy sources are crucial for a sustainable future.
Nguồn năng lượng thay thế quan trọng cho tương lai bền vững.
Using only fossil fuels is not a viable alternative energy strategy.
Sử dụng chỉ nhiên liệu hóa thạch không phải là chiến lược năng lượng thay thế khả thi.
Năng lượng thay thế (alternative energy) chỉ các nguồn năng lượng không xuất phát từ nhiên liệu hóa thạch, mà thay vào đó bao gồm các dạng năng lượng tái sinh như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện và sinh khối. Tại Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng rộng rãi và nhấn mạnh vào các công nghệ mới, trong khi tại Anh, nó có thể bao gồm cả năng lượng hạt nhân. Cả hai phương ngữ đều có cách viết tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng địa phương.
Cụm từ "năng lượng thay thế" xuất phát từ các từ "alternate" và "energy". Từ "alternate" có nguồn gốc từ từ Latin "alternare", có nghĩa là "thay phiên", trong khi "energy" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "energeia", có nghĩa là "hoạt động". Khái niệm năng lượng thay thế đã xuất hiện từ giữa thế kỷ 20 như một phản ứng đối với sự cạn kiệt nguồn năng lượng hóa thạch, nhằm khám phá các nguồn năng lượng tái tạo như gió, mặt trời và địa nhiệt. Sự kết hợp này phản ánh xu hướng chuyển đổi từ các nguồn năng lượng không tái tạo sang các nguồn bền vững hơn.
Cụm từ "alternative energy" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các vấn đề môi trường, phát triển bền vững và công nghệ. Tần suất sử dụng cao có liên quan đến các xu hướng toàn cầu về năng lượng tái tạo. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được nhắc đến trong các nghiên cứu khoa học, báo cáo chính sách và các cuộc hội thảo chuyên ngành liên quan đến năng lượng và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



