Bản dịch của từ Alternative model trong tiếng Việt

Alternative model

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alternative model (Noun)

ˈɔltɝnətɨv mˈɑdəl
ˈɔltɝnətɨv mˈɑdəl
01

Lựa chọn giữa hai hay nhiều khả năng; một lựa chọn

A choice between two or more possibilities; an option

Ví dụ

The alternative model for our community project is more sustainable and effective.

Mô hình thay thế cho dự án cộng đồng của chúng tôi bền vững hơn.

The city council did not approve the alternative model proposed by the residents.

Hội đồng thành phố đã không phê duyệt mô hình thay thế do cư dân đề xuất.

Is the alternative model better for reducing social inequality in our area?

Mô hình thay thế có tốt hơn để giảm bất bình đẳng xã hội trong khu vực không?

02

Một cách tiếp cận hoặc phương pháp khác để đạt được mục tiêu

A different approach or method to achieve a goal

Ví dụ

The community proposed an alternative model for local waste management in 2022.

Cộng đồng đã đề xuất một mô hình thay thế cho quản lý rác thải địa phương vào năm 2022.

Many residents do not support the alternative model for public transportation.

Nhiều cư dân không ủng hộ mô hình thay thế cho giao thông công cộng.

Is the alternative model effective for reducing social inequality in cities?

Mô hình thay thế có hiệu quả trong việc giảm bất bình đẳng xã hội ở các thành phố không?

03

Một biểu diễn khái niệm được sử dụng để minh họa một lý thuyết hoặc ý tưởng

A conceptual representation used to illustrate a theory or idea

Ví dụ

The alternative model explains social behavior in urban areas like New York.

Mô hình thay thế giải thích hành vi xã hội ở các khu đô thị như New York.

The alternative model does not apply to rural communities in Vietnam.

Mô hình thay thế không áp dụng cho các cộng đồng nông thôn ở Việt Nam.

Does the alternative model accurately reflect social interactions among teenagers?

Mô hình thay thế có phản ánh chính xác các tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Alternative model cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alternative model

Không có idiom phù hợp