Bản dịch của từ Americans trong tiếng Việt

Americans

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Americans (Noun)

əmˈɛɹɪkn̩z
əmˈɛɹɪkn̩z
01

Một người sinh ra, lớn lên hoặc có quốc tịch tại hoa kỳ.

A person born, raised, or holding citizenship in the united states.

Ví dụ

Americans are known for their diverse cultural backgrounds.

Người Mỹ nổi tiếng với nền văn hoá đa dạng của họ.

Many Americans celebrate Thanksgiving in November with family gatherings.

Nhiều người Mỹ tổ chức lễ Tạ Ơn vào tháng Mười Một với các buổi sum họp gia đình.

Americans have the right to vote in presidential elections.

Người Mỹ có quyền bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử tổng thống.

02

Người bản xứ hoặc cư dân của hoa kỳ.

A native or inhabitant of the united states.

Ví dụ

Americans celebrate Independence Day on July 4th.

Người Mỹ kỷ niệm Ngày Độc lập vào ngày 4 tháng 7.

Many Americans enjoy watching American football games on weekends.

Nhiều người Mỹ thích xem trận đấu bóng bầu dục vào cuối tuần.

Americans have diverse cultural backgrounds due to immigration history.

Người Mỹ có nguồn gốc văn hóa đa dạng do lịch sử nhập cư.

Americans (Noun Countable)

əmˈɛɹɪkn̩z
əmˈɛɹɪkn̩z
01

Các thành viên của một nhóm người mỹ.

The members of a group of americans.

Ví dụ

Americans value individualism and freedom.

Người Mỹ trọng cá nhân và tự do.

Many Americans celebrate Thanksgiving with family gatherings.

Nhiều người Mỹ tổ chức lễ Tạ Ơn cùng gia đình.

Americans have diverse cultural backgrounds and traditions.

Người Mỹ có nền văn hóa và truyền thống đa dạng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/americans/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/02/2023
[...] In 1990, over 280 million Europeans travelled internationally, while 80 million and 60 million people from the Asia Pacific region also travelled abroad [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/02/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 09/12/2021
[...] At nearly 1200 hours, upper-level educators spent most time at schools [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 09/12/2021
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] Such mockery caused tremendous public outrage and prejudice against this young [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
[...] Additionally, Australian- import-export values remained relatively static over the given period [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph

Idiom with Americans

Không có idiom phù hợp