Bản dịch của từ Americium trong tiếng Việt
Americium

Americium (Noun)
Nguyên tố hóa học có số nguyên tử 95, một kim loại phóng xạ thuộc chuỗi actinide. americium không xuất hiện một cách tự nhiên và lần đầu tiên được tạo ra bằng cách bắn phá plutonium bằng neutron.
The chemical element of atomic number 95, a radioactive metal of the actinide series. americium does not occur naturally and was first made by bombarding plutonium with neutrons.
Americium is a synthetic element used in smoke detectors.
Americium là một nguyên tố tổng hợp được sử dụng trong các bộ cảm biến khói.
The discovery of americium was a significant achievement in nuclear science.
Sự phát hiện của americium là một thành tựu đáng kể trong khoa học hạt nhân.
Scientists study the properties of americium for various research purposes.
Các nhà khoa học nghiên cứu các tính chất của americium cho mục đích nghiên cứu khác nhau.
Dạng danh từ của Americium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Americium | - |
Họ từ
Americium là một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn, có ký hiệu Am và số nguyên tử 95. Đây là một nguyên tố actini có tính phóng xạ, được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1944. Americium chủ yếu được sản xuất trong các lò phản ứng hạt nhân và được sử dụng trong một số ứng dụng như nguồn phát xạ trong máy đo khói. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa và cách dùng.
Từ "americium" xuất phát từ tiếng Latinh "America", với hậu tố "-ium" thường được sử dụng để chỉ các nguyên tố hóa học. Americium được phát hiện vào năm 1944 bởi các nhà khoa học Albert Ghiorso, Glenn T. Seaborg và Emilio Segrè trong quá trình nghiên cứu các nguyên tố plutonium. Hiện nay, americium được biết đến chủ yếu trong lĩnh vực hạt nhân và y học, thể hiện sự tiến bộ trong việc phát triển các nguyên tố nhân tạo phục vụ cho các ứng dụng cụ thể.
Americium là một yếu tố hóa học hiếm gặp và không phổ biến trong các kỳ thi IELTS. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS – Nghe, Nói, Đọc và Viết – khá thấp, chủ yếu trong các bài viết hoặc bài đọc kỹ thuật về hóa học hoặc vật lý. Trong các ngữ cảnh khác, americium thường được đề cập trong lĩnh vực hạt nhân, công nghệ hạt nhân và nghiên cứu khoa học, thường liên quan đến ứng dụng và tính chất của các đồng vị phóng xạ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp