Bản dịch của từ Americium trong tiếng Việt

Americium

Noun [U/C]

Americium (Noun)

ˌæməɹˈɪʃiəm
ˌæməɹˈɪʃiəm
01

Nguyên tố hóa học có số nguyên tử 95, một kim loại phóng xạ thuộc chuỗi actinide. americium không xuất hiện một cách tự nhiên và lần đầu tiên được tạo ra bằng cách bắn phá plutonium bằng neutron.

The chemical element of atomic number 95, a radioactive metal of the actinide series. americium does not occur naturally and was first made by bombarding plutonium with neutrons.

Ví dụ

Americium is a synthetic element used in smoke detectors.

Americium là một nguyên tố tổng hợp được sử dụng trong các bộ cảm biến khói.

The discovery of americium was a significant achievement in nuclear science.

Sự phát hiện của americium là một thành tựu đáng kể trong khoa học hạt nhân.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Americium

Không có idiom phù hợp