Bản dịch của từ Plutonium trong tiếng Việt
Plutonium

Plutonium (Noun)
Nguyên tố hóa học có số nguyên tử 94, một kim loại phóng xạ màu bạc đậm đặc thuộc dãy actinide, được sử dụng làm nhiên liệu trong các lò phản ứng hạt nhân và làm chất nổ trong vũ khí phân hạch hạt nhân. plutonium chỉ xuất hiện với lượng nhỏ trong tự nhiên nhưng được sản xuất trong các lò phản ứng hạt nhân từ uranium-238.
The chemical element of atomic number 94 a dense silvery radioactive metal of the actinide series used as a fuel in nuclear reactors and as an explosive in nuclear fission weapons plutonium only occurs in trace amounts in nature but is manufactured in nuclear reactors from uranium238.
Plutonium is crucial for nuclear power plants like San Onofre.
Plutonium rất quan trọng cho các nhà máy điện hạt nhân như San Onofre.
Many people do not understand plutonium's role in nuclear energy.
Nhiều người không hiểu vai trò của plutonium trong năng lượng hạt nhân.
Is plutonium safe to use in everyday applications?
Plutonium có an toàn để sử dụng trong các ứng dụng hàng ngày không?
Dạng danh từ của Plutonium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Plutonium | - |
Kết hợp từ của Plutonium (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Radioactive plutonium Plutoni không | Radioactive plutonium is harmful to human health. Phóng xa plutoni là có hại cho sức khỏe con người. |
Weapons-grade plutonium Plutoni cấp vũ khí | Is weapons-grade plutonium safe for social experiments? Vật liệu hạt nhân có độ tinh khiết cao an toàn cho thí nghiệm xã hội không? |
Họ từ
Plutonium là một nguyên tố hóa học có ký hiệu Pu và số nguyên tử 94, thuộc nhóm actini. Nó được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1940 và có vai trò quan trọng trong sản xuất nhiên liệu hạt nhân và chế tạo vũ khí hạt nhân. Plutonium tồn tại chủ yếu ở dạng rắn, có tính phóng xạ mạnh, với các đồng vị đáng chú ý như plutonium-239, được sử dụng trong lò phản ứng hạt nhân và bom nguyên tử. Trong tiếng Anh, phiên âm và cách sử dụng của plutonium không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ.
Plutonium có nguồn gốc từ tiếng Latin "Pluto", tên gọi của vị thần địa ngục trong thần thoại La Mã, kết hợp với hậu tố "-ium" dùng để chỉ kim loại. Kim loại này được phát hiện lần đầu vào năm 1940 bởi các nhà khoa học Mỹ tại Los Alamos. Plutonium là sản phẩm phân rã của urani và ra đời trong bối cảnh Chiến tranh Thế giới thứ hai, được sử dụng chủ yếu trong chế tạo vũ khí hạt nhân, phản ánh sự kết nối giữa tên gọi và bản chất hủy diệt của nó.
Từ "plutonium" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong thành phần đọc và nghe, liên quan đến chủ đề năng lượng hạt nhân và môi trường. Tần suất sử dụng của từ này thấp hơn so với các từ vựng thông dụng hơn, nhưng nó vẫn được đề cập trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật. Ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về hạt nhân, vũ khí, và các cuộc thảo luận về chính sách năng lượng, phản ánh tính chất nguy hiểm và ứng dụng của nó trong công nghệ hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp