Bản dịch của từ Amice trong tiếng Việt
Amice

Amice (Noun)
The monk wore his amice during the prayer ceremony.
Nhà tu đeo chiếc amice của mình trong lễ cầu nguyện.
The nun's white amice symbolized her devotion to her faith.
Chiếc amice trắng của nữ tu tượng trưng cho lòng tận hiến của cô ấy với đức tin của mình.
The priest's amice was embroidered with intricate designs.
Chiếc amice của linh mục được thêu với những họa tiết phức tạp.
The priest wore an amice during the Eucharist ceremony.
Cha sử dùng áo amice trong lễ Thánh Thể.
The amice was beautifully embroidered with intricate designs.
Áo amice được thêu tinh xảo với các họa tiết phức tạp.
The amice is an important vestment in religious rituals.
Áo amice là trang phục quan trọng trong các nghi lễ tôn giáo.
Từ "amice" (tiếng Anh) có nguồn gốc từ tiếng Latin "amictus", có nghĩa là "váy choàng". Đây là một loại khăn choàng bằng vải, thường được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo, đặc biệt là trong Kitô giáo, để che vai và cổ của người thừa tác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, và không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "amice" xuất phát từ tiếng Latin "amicus", có nghĩa là "bạn", "người bạn". Trong ngữ cảnh tôn giáo, "amice" được hiểu là một loại khăn choàng được sử dụng trong nghi lễ Kitô giáo, biểu tượng cho sự gần gũi và kết nối giữa các tín hữu. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự gắn bó giữa mối quan hệ con người và vai trò của tình bạn trong cộng đồng tôn giáo. Hiện tại, từ "amice" thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, nhấn mạnh ý nghĩa về sự đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau.
Từ "amice" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt là trong nghi lễ Công giáo, để chỉ một loại khăn hoặc thám dô mà các linh mục sử dụng. Sự xuất hiện của từ này trong văn học hoặc văn bản chuyên ngành về tôn giáo cũng rất hạn chế, khiến cho việc sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày gần như không tồn tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp