Bản dịch của từ Amice trong tiếng Việt

Amice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amice (Noun)

ˈæmɪs
ˈæmɪs
01

Mũ, mũ trùm đầu hoặc áo choàng được mặc bởi các thành viên của một số dòng tôn giáo nhất định.

A cap, hood, or cape worn by members of certain religious orders.

Ví dụ

The monk wore his amice during the prayer ceremony.

Nhà tu đeo chiếc amice của mình trong lễ cầu nguyện.

The nun's white amice symbolized her devotion to her faith.

Chiếc amice trắng của nữ tu tượng trưng cho lòng tận hiến của cô ấy với đức tin của mình.

The priest's amice was embroidered with intricate designs.

Chiếc amice của linh mục được thêu với những họa tiết phức tạp.

02

Một tấm vải lanh trắng được linh mục đeo trên cổ và vai, dưới áo alba, khi cử hành bí tích thánh thể.

A white linen cloth worn on the neck and shoulders, under the alb, by a priest celebrating the eucharist.

Ví dụ

The priest wore an amice during the Eucharist ceremony.

Cha sử dùng áo amice trong lễ Thánh Thể.

The amice was beautifully embroidered with intricate designs.

Áo amice được thêu tinh xảo với các họa tiết phức tạp.

The amice is an important vestment in religious rituals.

Áo amice là trang phục quan trọng trong các nghi lễ tôn giáo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amice

Không có idiom phù hợp