Bản dịch của từ Amphitheatre trong tiếng Việt

Amphitheatre

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amphitheatre (Noun)

ˈæmfɪɵˌiətəɹ
ˈæmpəɵˌiətɚ
01

(đặc biệt là trong kiến trúc hy lạp và la mã) một tòa nhà hình tròn hoặc hình bầu dục mở với không gian trung tâm được bao quanh bởi các tầng ghế dành cho khán giả, để trình chiếu các sự kiện kịch tính hoặc thể thao.

(especially in greek and roman architecture) an open circular or oval building with a central space surrounded by tiers of seats for spectators, for the presentation of dramatic or sporting events.

Ví dụ

The ancient amphitheatre hosted gladiator fights in front of large crowds.

Nhà hát vòng tròn cổ xưa tổ chức các trận đấu của các đấu sĩ trước đám đông lớn.

The modern amphitheatre was filled with excited fans during the concert.

Nhà hát vòng tròn hiện đại tràn ngập những người hâm mộ hào hứng trong suốt buổi hòa nhạc.

The historic amphitheatre provided a venue for community gatherings and performances.

Nhà hát vòng tròn lịch sử cung cấp một địa điểm cho các cuộc tụ họp và biểu diễn cộng đồng.

Dạng danh từ của Amphitheatre (Noun)

SingularPlural

Amphitheatre

Amphitheatres

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amphitheatre/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amphitheatre

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.