Bản dịch của từ Analyser trong tiếng Việt

Analyser

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Analyser (Noun)

ˈænəlˌaɪzɚ
ˈænəlˌaɪzɚ
01

Một người hoặc thiết bị phân tích một cái gì đó.

A person or device that analyzes something

Ví dụ

The social analyser revealed trends in community engagement for 2023.

Máy phân tích xã hội đã chỉ ra xu hướng tham gia cộng đồng năm 2023.

The analyser did not identify any issues in social behavior patterns.

Máy phân tích không xác định được vấn đề nào trong mẫu hành vi xã hội.

Can the social analyser track changes in public opinion over time?

Máy phân tích xã hội có thể theo dõi sự thay đổi trong ý kiến công chúng không?

The social analyser provided insights about community engagement in 2022.

Máy phân tích xã hội đã cung cấp thông tin về sự tham gia cộng đồng năm 2022.

The analyser did not detect any significant changes in social behavior.

Máy phân tích không phát hiện bất kỳ thay đổi đáng kể nào trong hành vi xã hội.

02

Một nhà khoa học tiến hành phân tích trong phòng thí nghiệm.

A scientist who conducts analysis in a laboratory

Ví dụ

The social analyser studied community interactions during the 2020 protests.

Nhà phân tích xã hội đã nghiên cứu các tương tác cộng đồng trong các cuộc biểu tình năm 2020.

The analyser did not find significant changes in social behavior last year.

Nhà phân tích không phát hiện sự thay đổi đáng kể nào trong hành vi xã hội năm ngoái.

Did the social analyser publish the report on community issues yet?

Nhà phân tích xã hội đã công bố báo cáo về các vấn đề cộng đồng chưa?

The analyser studied social behaviors during the 2020 pandemic lockdown.

Nhà phân tích đã nghiên cứu hành vi xã hội trong thời gian phong tỏa năm 2020.

The analyser did not find any significant changes in community interactions.

Nhà phân tích không tìm thấy bất kỳ sự thay đổi đáng kể nào trong tương tác cộng đồng.

03

Một dụng cụ được sử dụng để phân tích hóa học.

An instrument used for chemical analysis

Ví dụ

The analyser tested water samples from the city for contamination.

Máy phân tích đã kiểm tra mẫu nước từ thành phố để phát hiện ô nhiễm.

The analyser did not provide accurate results for the soil samples.

Máy phân tích không cung cấp kết quả chính xác cho mẫu đất.

How does the analyser determine the chemical composition of the samples?

Máy phân tích xác định thành phần hóa học của các mẫu như thế nào?

Analyser (Noun Countable)

ˈænəlˌaɪzɚ
ˈænəlˌaɪzɚ
01

Một loại phần mềm hoặc công cụ được sử dụng để kiểm tra dữ liệu.

A type of software or tool used for examining data

Ví dụ

The data analyser revealed trends in social media usage among teenagers.

Phần mềm phân tích dữ liệu đã tiết lộ xu hướng sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên.

The analyser did not show any significant changes in public opinion.

Phần mềm phân tích không cho thấy bất kỳ thay đổi đáng kể nào trong ý kiến công chúng.

Which analyser do researchers prefer for analyzing social behavior data?

Nhà nghiên cứu thích phần mềm phân tích nào để phân tích dữ liệu hành vi xã hội?

02

Người đánh giá hoặc diễn giải thông tin.

A person who evaluates or interprets information

Ví dụ

The social analyser provided insights about community engagement in 2023.

Người phân tích xã hội đã cung cấp những hiểu biết về sự tham gia cộng đồng năm 2023.

An analyser cannot ignore the importance of social media trends.

Một người phân tích không thể bỏ qua tầm quan trọng của các xu hướng mạng xã hội.

How does an analyser assess social behavior in different cultures?

Một người phân tích đánh giá hành vi xã hội trong các nền văn hóa khác nhau như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/analyser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/06/2021
[...] The following essay will some possible reasons for this situation, and several lessons that can be learnt [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/06/2021
Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] I agree with the latter view and will both views in the following essay [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media
[...] Personally, I totally agree with this view and will the reasons in the following essay [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/10/2021
[...] From my perspective, I completely agree with this idea and will my viewpoint in the following essay [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/10/2021

Idiom with Analyser

Không có idiom phù hợp