Bản dịch của từ Analyser trong tiếng Việt
Analyser

Analyser (Noun)
The social analyser revealed trends in community engagement for 2023.
Máy phân tích xã hội đã chỉ ra xu hướng tham gia cộng đồng năm 2023.
The analyser did not identify any issues in social behavior patterns.
Máy phân tích không xác định được vấn đề nào trong mẫu hành vi xã hội.
Can the social analyser track changes in public opinion over time?
Máy phân tích xã hội có thể theo dõi sự thay đổi trong ý kiến công chúng không?
The social analyser provided insights about community engagement in 2022.
Máy phân tích xã hội đã cung cấp thông tin về sự tham gia cộng đồng năm 2022.
The analyser did not detect any significant changes in social behavior.
Máy phân tích không phát hiện bất kỳ thay đổi đáng kể nào trong hành vi xã hội.
Một nhà khoa học tiến hành phân tích trong phòng thí nghiệm.
A scientist who conducts analysis in a laboratory
The social analyser studied community interactions during the 2020 protests.
Nhà phân tích xã hội đã nghiên cứu các tương tác cộng đồng trong các cuộc biểu tình năm 2020.
The analyser did not find significant changes in social behavior last year.
Nhà phân tích không phát hiện sự thay đổi đáng kể nào trong hành vi xã hội năm ngoái.
Did the social analyser publish the report on community issues yet?
Nhà phân tích xã hội đã công bố báo cáo về các vấn đề cộng đồng chưa?
The analyser studied social behaviors during the 2020 pandemic lockdown.
Nhà phân tích đã nghiên cứu hành vi xã hội trong thời gian phong tỏa năm 2020.
The analyser did not find any significant changes in community interactions.
Nhà phân tích không tìm thấy bất kỳ sự thay đổi đáng kể nào trong tương tác cộng đồng.
Một dụng cụ được sử dụng để phân tích hóa học.
An instrument used for chemical analysis
The analyser tested water samples from the city for contamination.
Máy phân tích đã kiểm tra mẫu nước từ thành phố để phát hiện ô nhiễm.
The analyser did not provide accurate results for the soil samples.
Máy phân tích không cung cấp kết quả chính xác cho mẫu đất.
How does the analyser determine the chemical composition of the samples?
Máy phân tích xác định thành phần hóa học của các mẫu như thế nào?
Analyser (Noun Countable)
The data analyser revealed trends in social media usage among teenagers.
Phần mềm phân tích dữ liệu đã tiết lộ xu hướng sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên.
The analyser did not show any significant changes in public opinion.
Phần mềm phân tích không cho thấy bất kỳ thay đổi đáng kể nào trong ý kiến công chúng.
Which analyser do researchers prefer for analyzing social behavior data?
Nhà nghiên cứu thích phần mềm phân tích nào để phân tích dữ liệu hành vi xã hội?
Người đánh giá hoặc diễn giải thông tin.
A person who evaluates or interprets information
The social analyser provided insights about community engagement in 2023.
Người phân tích xã hội đã cung cấp những hiểu biết về sự tham gia cộng đồng năm 2023.
An analyser cannot ignore the importance of social media trends.
Một người phân tích không thể bỏ qua tầm quan trọng của các xu hướng mạng xã hội.
How does an analyser assess social behavior in different cultures?
Một người phân tích đánh giá hành vi xã hội trong các nền văn hóa khác nhau như thế nào?
Họ từ
Từ "analyser" là dạng viết của từ "analyze" trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu và khoa học để chỉ hành động phân tích dữ liệu hoặc thông tin để rút ra kết luận. Ở Anh, "analyser" hay "analyse" được dùng theo Anh Anh, trong khi "analyze" và "analyzer" được sử dụng ở Mỹ. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở cách viết mà còn ở cách phát âm, với âm cuối "-er" trong tiếng Anh Mỹ có âm rõ hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "analyser" có nguồn gốc từ tiếng Latin "analisare", được hình thành từ tiền tố "ana-" có nghĩa là "từ" hoặc "qua", và động từ "lyse" có nghĩa là "phân chia" hoặc "phân tích". Xuất hiện lần đầu trong tiếng Pháp vào thế kỷ 19, thuật ngữ này mô tả một quá trình tách rời và nghiên cứu các thành phần của một đối tượng hoặc hiện tượng. Hiện nay, "analyser" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học và nghiên cứu, nhằm chỉ việc điều tra và đánh giá thông tin một cách chi tiết và hệ thống.
Từ "analyser" (người phân tích) thường gặp trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong việc thảo luận và phân tích dữ liệu trong viết luận (Writing) và hội thoại (Speaking). Trong ngữ cảnh học thuật, nó xuất hiện phổ biến trong các lĩnh vực như khoa học xã hội và tự nhiên, nơi các nhà nghiên cứu cần đánh giá và diễn giải thông tin. Khả năng phân tích được coi là kỹ năng quan trọng trong nhiều ngành nghề, từ nghiên cứu thị trường đến phân tích số liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



