Bản dịch của từ Analytic phonics trong tiếng Việt

Analytic phonics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Analytic phonics (Noun)

ˌænəlˈɪtɨk fˈɑnɨks
ˌænəlˈɪtɨk fˈɑnɨks
01

Một phương pháp dạy đọc nhấn mạnh việc phân tích các từ và các thành phần của chúng, đặc biệt là âm thanh và chữ cái.

A method of teaching reading that emphasizes the analysis of words and their components, particularly sounds and letters.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp giảng dạy mà học sinh học cách đọc bằng cách nhận diện các từ toàn phần và phân tích chúng thành các phần cấu thành.

An instructional approach where students learn to read by recognizing whole words and breaking them down into their constituent parts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chiến lược giảng dạy phonics chú trọng vào mối quan hệ giữa âm thanh và các chữ cái hoặc mẫu chữ cái tương ứng, thường được sử dụng để phát triển kỹ năng đọc viết.

A phonics instructional strategy that focuses on the relationship between sounds and their corresponding letters and letter patterns, often used to develop literacy skills.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Analytic phonics cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Analytic phonics

Không có idiom phù hợp