Bản dịch của từ Anathema trong tiếng Việt
Anathema

Anathema (Noun)
Một lời nguyền rủa chính thức của một giáo hoàng hoặc một hội đồng của giáo hội, rút phép thông công một người hoặc tố cáo một học thuyết.
A formal curse by a pope or a council of the church excommunicating a person or denouncing a doctrine.
The community viewed the criminal's actions as anathema to their values.
Cộng đồng coi hành động của tên tội phạm là trái với giá trị của họ.
The group leader warned members that dishonesty would be anathema.
Người lãnh đạo nhóm cảnh báo các thành viên rằng sự không trung thực sẽ bị lời nguyền rủa.
Is cheating considered anathema in your culture?
Việc gian lận có được coi là điều bị nguyền rủa trong văn hóa của bạn không?
Một cái gì đó hoặc ai đó mà một người cực kỳ không thích.
Something or someone that one vehemently dislikes.
Gossip is anathema in our community.
Chuyện chuyện là điều không thể chấp nhận trong cộng đồng của chúng tôi.
She finds negativity anathema to productive conversations.
Cô ấy thấy sự tiêu cực là điều không thể chấp nhận trong cuộc trò chuyện hiệu quả.
Is spreading rumors considered anathema in your culture?
Việc lan truyền tin đồn có được coi là điều không thể chấp nhận trong văn hóa của bạn không?
Họ từ
Từ "anathema" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là sự nguyền rủa hoặc điều bị nguyền rủa. Trong tiếng Anh, "anathema" thường chỉ một điều gì đó bị xã hội lên án hoặc phản đối mạnh mẽ. Từ này xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa hoặc tôn giáo, "anathema" thường chỉ một sự tách biệt chính thức khỏi hội nhóm tín ngưỡng.
Từ "anathema" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "anathema", có nghĩa là "điều bị nguyền rủa" hoặc "điều được dâng hiến". Xuất phát từ gốc từ "anathēma", bao gồm "ana-" (lên cao) và "thēmata" (dâng hiến), thuật ngữ này đã được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, thường chỉ những thứ bị loại bỏ hoặc nguyền rủa. Ngày nay, "anathema" còn ám chỉ những điều không thể chấp nhận trong cả lĩnh vực đạo đức và xã hội, thể hiện sự tách biệt rõ rệt khỏi những giá trị phổ quát.
Từ "anathema" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài viết (Writing) và nói (Speaking) ở cấp độ nâng cao, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến tôn giáo và triết học. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những điều bị ghét bỏ hoặc bị lên án mạnh mẽ tại các diễn đàn học thuật, văn chương hoặc trong thảo luận về đạo đức xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp