Bản dịch của từ Anisogamous trong tiếng Việt

Anisogamous

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anisogamous (Adjective)

ænaɪsˈɑgəməs
ænaɪsˈɑgəməs
01

Biểu thị hoặc liên quan đến một hệ thống sinh sản hữu tính được đặc trưng bởi sự hợp nhất của các giao tử khác nhau, chẳng hạn như những giao tử đực nhỏ di động và những giao tử cái lớn hơn không di động.

Denoting or relating to a sexual reproduction system characterized by the fusion of dissimilar gametes such as small motile male ones and larger nonmotile female ones.

Ví dụ

Anisogamous reproduction occurs in many species, like humans and animals.

Sự sinh sản anisogamous xảy ra ở nhiều loài, như con người và động vật.

Anisogamous systems do not involve identical gametes in reproduction.

Hệ thống anisogamous không liên quan đến giao tử giống hệt nhau trong sinh sản.

Is anisogamous reproduction common in plants and animals?

Sinh sản anisogamous có phổ biến trong thực vật và động vật không?

Anisogamous (Noun)

ænaɪsˈɑgəməs
ænaɪsˈɑgəməs
01

Một hệ thống sinh sản hữu tính được đặc trưng bởi sự hợp nhất của các giao tử khác nhau, chẳng hạn như những giao tử đực nhỏ di động và những giao tử cái lớn hơn không di động.

A sexual reproduction system characterized by the fusion of dissimilar gametes such as small motile male ones and larger nonmotile female ones.

Ví dụ

Anisogamous species often display unique mating behaviors in nature.

Các loài anisogamous thường thể hiện hành vi giao phối độc đáo trong tự nhiên.

Not all animals are anisogamous; some reproduce asexually.

Không phải tất cả động vật đều là anisogamous; một số sinh sản vô tính.

Are humans considered anisogamous due to their gamete differences?

Con người có được coi là anisogamous do sự khác biệt gamete không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anisogamous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anisogamous

Không có idiom phù hợp