Bản dịch của từ Anole trong tiếng Việt

Anole

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anole (Noun)

01

Một loài thằn lằn mỹ nhỏ, chủ yếu sống trên cây với một chiếc quạt ở cổ họng (ở con đực) thường có màu sắc rực rỡ. anole có một số khả năng thay đổi màu sắc.

A small mainly arboreal american lizard with a throat fan that in the male is typically brightly coloured anoles have some ability to change colour.

Ví dụ

The anole lizard brightens the social garden with its vibrant colors.

Con thằn lằn anole làm rực rỡ khu vườn xã hội với màu sắc tươi sáng.

Anoles do not prefer to socialize with larger animals in parks.

Anole không thích giao lưu với các động vật lớn hơn trong công viên.

Do anoles interact with other species in social environments?

Liệu anole có tương tác với các loài khác trong môi trường xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anole/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anole

Không có idiom phù hợp