Bản dịch của từ Answer for trong tiếng Việt
Answer for

Answer for (Verb)
She always answers for her classmates during group discussions.
Cô ấy luôn trả lời cho bạn cùng lớp trong nhóm thảo luận.
He never answers for others without being asked first.
Anh ấy không bao giờ trả lời cho người khác mà không được hỏi trước.
Do you think it's appropriate to answer for someone else?
Bạn nghĩ rằng việc trả lời cho người khác là phù hợp không?
Answer for (Noun)
Her answer for the difficult question was impressive.
Câu trả lời của cô ấy cho câu hỏi khó là ấn tượng.
He couldn't provide a clear answer for the controversial issue.
Anh ấy không thể cung cấp một câu trả lời rõ ràng cho vấn đề gây tranh cãi.
Is there an answer for the problem of pollution in cities?
Có câu trả lời cho vấn đề ô nhiễm ở các thành phố không?
Answer for (Phrase)
She gave a detailed answer for each question during the interview.
Cô ấy đã trả lời chi tiết cho mỗi câu hỏi trong buổi phỏng vấn.
He never provides an answer for his rude behavior at the party.
Anh ấy không bao giờ cung cấp câu trả lời cho hành vi thô lỗ của mình tại bữa tiệc.
Did you come up with an answer for the IELTS writing task?
Bạn đã nghĩ ra câu trả lời cho bài viết IELTS chưa?
Từ "answer" có nghĩa là câu trả lời hoặc phản hồi đối với một câu hỏi hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng đôi khi có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, "answer" thường được dùng trong các tình huống trang trọng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này trong các cuộc hội thoại hàng ngày. Từ này có thể là danh từ hoặc động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Xin lỗi, nhưng tôi không thấy từ cụ thể nào mà bạn muốn tôi phân tích. Vui lòng cung cấp một từ cụ thể để tôi có thể viết mô tả theo yêu cầu của bạn.
Từ "answer" thường xuất hiện trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, việc đưa ra các câu trả lời chính xác là rất quan trọng. Trong phần Nói và Đọc, thí sinh thường được yêu cầu trình bày ý kiến hoặc phân tích thông tin dựa trên câu hỏi. Phần Viết cũng yêu cầu thí sinh nêu câu trả lời cho các vấn đề được đưa ra. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như phản hồi hoặc giải thích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



