Bản dịch của từ Ante up trong tiếng Việt
Ante up

Ante up (Verb)
Everyone must ante up for the community center renovation project.
Mọi người phải đóng góp cho dự án cải tạo trung tâm cộng đồng.
She didn't ante up for the charity event last month.
Cô ấy đã không đóng góp cho sự kiện từ thiện tháng trước.
Will you ante up for the neighborhood clean-up day?
Bạn có đóng góp cho ngày dọn dẹp khu phố không?
Players must ante up before the game starts at 7 PM.
Người chơi phải đặt cược trước khi trò chơi bắt đầu lúc 7 giờ tối.
Many people do not ante up for social poker nights.
Nhiều người không đặt cược cho các buổi tối poker xã hội.
Do you always ante up when playing cards with friends?
Bạn có luôn đặt cược khi chơi bài với bạn bè không?
Cụm từ "ante up" có nguồn gốc từ tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh cờ bạc, có nghĩa là "đặt cược" hoặc "trả tiền để tham gia vào một trò chơi". Trong tiếng Anh Mỹ, "ante up" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ "stake" thường được ưa chuộng hơn. Trong các tình huống không chính thức, cụm từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ việc đóng góp hoặc tham gia vào một hoạt động tập thể nào đó.
Cụm từ "ante up" xuất phát từ tiếng Latin "ante" có nghĩa là "trước" và "up" trong ngữ cảnh này có thể được hiểu là "đặt cược" hoặc "tăng lên". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong các trò chơi cờ bạc, nơi người chơi phải đặt cược một số tiền nhất định trước khi bắt đầu một ván chơi. Ngày nay, "ante up" được sử dụng rộng rãi để chỉ hành động cam kết một chi phí, tài nguyên hoặc nỗ lực nào đó trước khi tham gia vào một hoạt động hay cuộc thảo luận. Thus, the historical context of gambling reflects the necessity of commitment in various domains of life.
Cụm từ "ante up" thường xuất hiện trong ngữ cảnh trò chơi bài, đặc biệt là trong poker, nơi người chơi phải đặt cược trước khi nhận lá bài. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS là tương đối thấp, chủ yếu không được sử dụng trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc, viết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "ante up" cũng có thể được dùng để chỉ việc chấp nhận trách nhiệm hoặc đóng góp vào một nhiệm vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp