Bản dịch của từ Anthropomorphology trong tiếng Việt

Anthropomorphology

Noun [U/C]

Anthropomorphology (Noun)

ˌænθɹəpədɹˈɑməɡliə
ˌænθɹəpədɹˈɑməɡliə
01

Sự quy kết hình dạng, tính cách hoặc thuộc tính của con người đối với chúa; (cũng) việc sử dụng ngôn ngữ áp dụng cho con người khi nói về chúa.

The attribution of human form, character, or attributes to god; (also) the use of language applicable to human beings in speaking of god.

Ví dụ

Anthropomorphology is the study of human-like characteristics attributed to deities.

Anthropomorphology là nghiên cứu về các đặc điểm giống con người được gán cho thần thánh.

In social contexts, anthropomorphology can influence beliefs and rituals.

Trong bối cảnh xã hội, anthropomorphology có thể ảnh hưởng đến niềm tin và nghi lễ.

02

Giải phẫu mô tả; hình thái con người. hiếm.

Descriptive anatomy; human morphology. rare.

Ví dụ

Anthropomorphology studies the physical characteristics of human beings.

Anthropomorphology nghiên cứu về đặc điểm vật lý của con người.

Her research in anthropomorphology focuses on human body structure.

Nghiên cứu của cô ấy về anthropomorphology tập trung vào cấu trúc cơ thể con người.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anthropomorphology

Không có idiom phù hợp