Bản dịch của từ Anticipatory breach trong tiếng Việt
Anticipatory breach
Noun [U/C]

Anticipatory breach (Noun)
æntˈɪsəpətˌɔɹi bɹˈitʃ
æntˈɪsəpətˌɔɹi bɹˈitʃ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một dấu hiệu của việc không thực hiện trước ngày đến hạn thực tế của hợp đồng.
An indication of non-performance before the actual due date of a contract.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thuật ngữ pháp lý mô tả một hành động mà tạo cơ sở cho một yêu cầu về vi phạm hợp đồng trước khi việc thực hiện đến hạn.
A legal term describing an action which grounds a claim for breach of contract before the performance is due.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Anticipatory breach
Không có idiom phù hợp