Bản dịch của từ Anticipatory breach trong tiếng Việt
Anticipatory breach
Noun [U/C]

Anticipatory breach(Noun)
æntˈɪsəpətˌɔɹi bɹˈitʃ
æntˈɪsəpətˌɔɹi bɹˈitʃ
Ví dụ
02
Một dấu hiệu của việc không thực hiện trước ngày đến hạn thực tế của hợp đồng.
An indication of non-performance before the actual due date of a contract.
Ví dụ
03
Một thuật ngữ pháp lý mô tả một hành động mà tạo cơ sở cho một yêu cầu về vi phạm hợp đồng trước khi việc thực hiện đến hạn.
A legal term describing an action which grounds a claim for breach of contract before the performance is due.
Ví dụ
