Bản dịch của từ Aphotic trong tiếng Việt
Aphotic

Aphotic (Adjective)
Không có ánh sáng, đặc biệt không có ánh sáng mặt trời; cụ thể (sinh học, hải dương học) mô tả phần của hồ sâu và đại dương nơi có ít hơn một phần trăm ánh sáng mặt trời xuyên qua và nơi không thể quang hợp.
Having no light especially no sunlight specifically biology oceanography describing that part of deep lakes and oceans where less than one per cent of sunlight penetrates and where photosynthesis is not possible.
The aphotic zone in the ocean is devoid of sunlight.
Vùng sâu thẳm trong đại dương không có ánh sáng.
Marine creatures in the aphotic region have unique adaptations.
Các sinh vật biển ở khu vực tối không có ánh sáng có sự thích nghi độc đáo.
Exploring the aphotic depths requires specialized equipment.
Khám phá những vùng sâu tối yêu cầu trang thiết bị chuyên dụng.
Aphotic là một tính từ mô tả những khu vực trong đại dương hoặc môi trường nước nơi không có ánh sáng, đặc biệt là ở độ sâu lớn hơn 200 mét. Trong các hệ sinh thái nước, vùng aphotic không đủ ánh sáng để quá trình quang hợp diễn ra, dẫn đến sự xuất hiện của các sinh vật sống thích ứng với điều kiện tối tăm. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng “aphotic” để chỉ cùng một khái niệm.
Từ "aphotic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là "a-" có nghĩa là "không" và "phōtós" có nghĩa là "ánh sáng". Chữ này được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và khoa học môi trường để chỉ những vùng nước sâu nơi ánh sáng không thể xuyên qua, không hỗ trợ sự sống quang hợp. Sự kết hợp giữa tiền tố chỉ sự vắng mặt và khái niệm về ánh sáng đã hình thành nên ý nghĩa hiện tại của từ này, thể hiện rõ ràng đặc điểm của môi trường sống mà nó mô tả.
Từ "aphotic" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong lĩnh vực khoa học môi trường, sinh thái học và hải dương học. Trong bối cảnh này, "aphotic" thường được sử dụng để mô tả các khu vực dưới nước không có ánh sáng, nơi không diễn ra quá trình quang hợp. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các báo cáo nghiên cứu, bài viết giáo dục và các tài liệu liên quan đến sinh vật biển, góp phần làm phong phú thêm từ vựng chuyên môn trong các lĩnh vực liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất