Bản dịch của từ Aphrodite trong tiếng Việt
Aphrodite
Aphrodite (Noun)
(khoáng vật học) một loại khoáng chất đất mềm, có màu trắng hoặc hơi vàng, có ánh sáng như sáp, được tìm thấy tại langbanshytta ở thụy điển. nó là một silicat ngậm nước của magie và giống như meerschaum.
Mineralogy a soft and earthy mineral of a white or yellowish color and with a waxy lustre found at langbanshytta in sweden it is a hydrated silicate of magnesia and resembles meerschaum.
Aphrodite is a mineral with a waxy lustre found in Sweden.
Aphrodite là một khoáng vật với vẻ bóng dầu được tìm thấy ở Thụy Điển.
Langbanshytta in Sweden is known for its Aphrodite deposits.
Langbanshytta ở Thụy Điển nổi tiếng với các mỏ Aphrodite.
Aphrodite, a white mineral, resembles meerschaum and is hydrated silicate.
Aphrodite, một khoáng vật màu trắng, giống như meerschaum và là silicat hydrat.