Bản dịch của từ Aphrodite trong tiếng Việt

Aphrodite

Noun [U/C]

Aphrodite (Noun)

æfɹədˈaɪti
æfɹədˈaɪti
01

(khoáng vật học) một loại khoáng chất đất mềm, có màu trắng hoặc hơi vàng, có ánh sáng như sáp, được tìm thấy tại langbanshytta ở thụy điển. nó là một silicat ngậm nước của magie và giống như meerschaum.

Mineralogy a soft and earthy mineral of a white or yellowish color and with a waxy lustre found at langbanshytta in sweden it is a hydrated silicate of magnesia and resembles meerschaum.

Ví dụ

Aphrodite is a mineral with a waxy lustre found in Sweden.

Aphrodite là một khoáng vật với vẻ bóng dầu được tìm thấy ở Thụy Điển.

Langbanshytta in Sweden is known for its Aphrodite deposits.

Langbanshytta ở Thụy Điển nổi tiếng với các mỏ Aphrodite.

Aphrodite, a white mineral, resembles meerschaum and is hydrated silicate.

Aphrodite, một khoáng vật màu trắng, giống như meerschaum và là silicat hydrat.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aphrodite cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aphrodite

Không có idiom phù hợp