Bản dịch của từ Apical trong tiếng Việt
Apical

Apical (Adjective)
The apical leader of our group is Sarah Johnson.
Lãnh đạo cao nhất của nhóm chúng tôi là Sarah Johnson.
They do not consider any apical figures in their social structure.
Họ không xem xét bất kỳ nhân vật cao nhất nào trong cấu trúc xã hội.
Is the apical authority clear in your community organization?
Có phải quyền lực cao nhất rõ ràng trong tổ chức cộng đồng của bạn không?
The apical sounds in English include 'th' and 'r'.
Các âm apical trong tiếng Anh bao gồm 'th' và 'r'.
Many students do not use apical consonants correctly in speaking.
Nhiều học sinh không sử dụng các phụ âm apical đúng cách khi nói.
Are apical consonants important for clear social communication?
Các phụ âm apical có quan trọng cho giao tiếp xã hội rõ ràng không?
Từ "apical" bắt nguồn từ tiếng Latin "apicem", nghĩa là "đỉnh" hoặc "chóp". Trong ngữ cảnh sinh học và giải phẫu, "apical" dùng để chỉ vị trí ở đỉnh của một cấu trúc, như trong "apical meristem" (mô đỉnh) của cây. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực chuyên môn.
Từ "apical" bắt nguồn từ tiếng Latin "apicalis", thuộc về "apex", nghĩa là "đỉnh" hoặc "chóp". Thuật ngữ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm sinh học và ngôn ngữ học, để chỉ vị trí nằm ở đỉnh của một cấu trúc. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ khăng khít giữa hình thức và chức năng trong các lĩnh vực nghiên cứu khác nhau, nơi "apical" mô tả tính chất và vị trí đặc trưng của các đối tượng.
Từ "apical" thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học và y học, liên quan đến sự mô tả vị trí nằm ở đỉnh hoặc phần cao nhất của một cấu trúc, như trong "apical meristem" trong thực vật hoặc "apical dominance". Tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc chuyên ngành. Từ này cũng có thể được tìm thấy trong tài liệu nghiên cứu và nhãn khoa, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp