Bản dịch của từ Apocalyptic trong tiếng Việt

Apocalyptic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apocalyptic (Adjective)

əpɑkəlˈɪptɪk
əpɑkəlˈɪptɪk
01

Mô tả hoặc tiên tri về sự hủy diệt hoàn toàn của thế giới.

Describing or prophesying the complete destruction of the world.

Ví dụ

The apocalyptic movie depicted a world ravaged by environmental disasters.

Bộ phim apocalyptic miêu tả một thế giới bị tàn phá bởi thảm họa môi trường.

In the novel, the author painted an apocalyptic vision of society's collapse.

Trong tiểu thuyết, tác giả vẽ ra một tầm nhìn apocalyptic về sự sụp đổ của xã hội.

The apocalyptic predictions in the book left readers contemplating the future.

Những dự đoán apocalyptic trong cuốn sách khiến độc giả suy ngẫm về tương lai.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/apocalyptic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apocalyptic

Không có idiom phù hợp