Bản dịch của từ Appetiser trong tiếng Việt

Appetiser

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Appetiser (Noun)

ˈæpətˌaɪzɚ
ˈæpətˌaɪzɚ
01

Món ăn nhỏ được phục vụ trước bữa chính để kích thích sự thèm ăn.

A small dish served before the main course of a meal to stimulate the appetite.

Ví dụ

The appetiser at our party was delicious shrimp cocktail with lemon.

Món khai vị tại bữa tiệc của chúng tôi là cocktail tôm ngon với chanh.

The restaurant did not serve an appetiser before the main course.

Nhà hàng không phục vụ món khai vị trước món chính.

Did you enjoy the appetiser at Lisa's wedding reception last week?

Bạn có thích món khai vị tại tiệc cưới của Lisa tuần trước không?

The appetiser at the wedding was delicious and beautifully presented.

Món khai vị tại đám cưới rất ngon và được trình bày đẹp mắt.

They did not serve an appetiser before the main course.

Họ không phục vụ món khai vị trước món chính.

02

Món ăn được phục vụ như một món khai vị ở đầu bữa ăn.

A food item that is served as an appetizer at the beginning of a meal.

Ví dụ

Bruschetta is a popular appetiser at many Italian restaurants in New York.

Bruschetta là một món khai vị phổ biến ở nhiều nhà hàng Ý tại New York.

Sushi is not a traditional appetiser in Western dining cultures.

Sushi không phải là một món khai vị truyền thống trong văn hóa ẩm thực phương Tây.

What appetiser do you recommend for a large social gathering?

Bạn gợi ý món khai vị nào cho một buổi tụ họp xã hội lớn?

The bruschetta was a delicious appetiser at Maria's birthday party.

Bánh mì bruschetta là món khai vị ngon tại bữa tiệc sinh nhật của Maria.

The waiter did not serve the appetiser before the main course.

Người phục vụ đã không phục vụ món khai vị trước món chính.

03

Một thứ làm cho thèm ăn hoặc kích thích sự thèm ăn cho thứ khác.

Something that stimulates or whets the appetite for something else.

Ví dụ

The bruschetta was a delicious appetiser at Maria's birthday party.

Món bruschetta là món khai vị ngon miệng tại bữa tiệc sinh nhật của Maria.

The salad is not a good appetiser for this meal.

Món salad không phải là món khai vị tốt cho bữa ăn này.

Is hummus a popular appetiser in social gatherings?

Món hummus có phải là món khai vị phổ biến trong các buổi gặp mặt không?

Bruschetta is a popular appetiser at Italian social gatherings.

Bruschetta là một món khai vị phổ biến trong các buổi gặp mặt xã hội Ý.

Sushi is not an appetiser for many Western guests.

Sushi không phải là món khai vị cho nhiều khách phương Tây.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Appetiser cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Appetiser

Không có idiom phù hợp