Bản dịch của từ Arbitrage trong tiếng Việt
Arbitrage

Arbitrage (Noun)
Việc mua và bán đồng thời chứng khoán, tiền tệ hoặc hàng hóa ở các thị trường khác nhau hoặc dưới dạng phái sinh nhằm tận dụng các mức giá khác nhau của cùng một tài sản.
The simultaneous buying and selling of securities currency or commodities in different markets or in derivative forms in order to take advantage of differing prices for the same asset.
Arbitrage opportunities exist in social media advertising prices today.
Cơ hội arbitrage tồn tại trong giá quảng cáo trên mạng xã hội hôm nay.
There are no easy arbitrage options in the current job market.
Không có lựa chọn arbitrage dễ dàng nào trong thị trường việc làm hiện tại.
Are you aware of any arbitrage strategies in social investment?
Bạn có biết về bất kỳ chiến lược arbitrage nào trong đầu tư xã hội không?
Arbitrage (Verb)
Investors arbitrage stocks between New York and London markets for profit.
Nhà đầu tư thực hiện arbitrage cổ phiếu giữa New York và London để kiếm lời.
They do not arbitrage cryptocurrency prices during market crashes.
Họ không thực hiện arbitrage giá tiền điện tử trong thời gian thị trường sụp đổ.
Can traders arbitrage prices effectively in today's volatile market?
Các nhà giao dịch có thể thực hiện arbitrage giá hiệu quả trong thị trường biến động hôm nay không?
Họ từ
Arbitrage (tiếng Việt: giao dịch chênh lệch) là một thuật ngữ trong lĩnh vực tài chính, chỉ hành động mua một tài sản ở mức giá thấp hơn trên một thị trường và bán nó ở mức giá cao hơn trên thị trường khác để thu lợi. Khái niệm này xuất hiện chủ yếu trong các thị trường chứng khoán và ngoại hối. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả viết lẫn phát âm, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh tài chính cụ thể.
Từ "arbitrage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "arbitrare", mang nghĩa là "đưa ra phán quyết" hoặc "quyết định". Từ này được phát triển trong ngữ cảnh tài chính để chỉ việc tận dụng sự chênh lệch giá giữa các thị trường khác nhau. Sự biến đổi này phản ánh bản chất của hoạt động đầu tư, trong đó nhà đầu tư đưa ra quyết định khôn ngoan dựa trên sự so sánh và phân tích giá cả. Hiện nay, "arbitrage" thường được áp dụng trong lĩnh vực tài chính để chỉ hành động mua và bán tài sản nhằm thu lợi nhuận từ chênh lệch giá.
Từ "arbitrage" thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính và kinh tế, đặc biệt trong các bài thi IELTS, nó xuất hiện với tần suất thấp nhưng có thể gặp trong phần nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề về thị trường chứng khoán và chiến lược đầu tư. Trong các tình huống thực tế, "arbitrage" thường được thảo luận khi các nhà đầu tư tìm kiếm lợi nhuận từ sự chênh lệch giá giữa các thị trường khác nhau, như việc mua bán tài sản tài chính ở hai nơi khác nhau để tối đa hóa lợi nhuận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp