Bản dịch của từ Arbitrage pricing theory trong tiếng Việt

Arbitrage pricing theory

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arbitrage pricing theory (Noun)

ˈɑɹbɨtɹˌɑʒ pɹˈaɪsɨŋ θˈɪɹi
ˈɑɹbɨtɹˌɑʒ pɹˈaɪsɨŋ θˈɪɹi
01

Một lý thuyết tài chính mô tả mối quan hệ giữa lợi suất của một danh mục đầu tư và lợi suất của những yếu tố tác động đến hiệu suất của nó.

A financial theory that describes the relation between the return of a portfolio and return of the factors that influence its performance.

Ví dụ

Arbitrage pricing theory helps explain stock market returns in social contexts.

Lý thuyết giá arbitrage giúp giải thích lợi nhuận thị trường chứng khoán trong bối cảnh xã hội.

Many students do not understand arbitrage pricing theory in social finance.

Nhiều sinh viên không hiểu lý thuyết giá arbitrage trong tài chính xã hội.

Does arbitrage pricing theory apply to social investment strategies effectively?

Lý thuyết giá arbitrage có áp dụng hiệu quả cho các chiến lược đầu tư xã hội không?

02

Một mô hình được sử dụng để xác định giá hợp lý của một tài sản dựa trên mức độ rủi ro của nó so với các tài sản khác.

A model used to determine the fair price of an asset based on its risk compared to other assets.

Ví dụ

Arbitrage pricing theory helps investors assess asset values in social markets.

Lý thuyết định giá chênh lệch giúp nhà đầu tư đánh giá giá trị tài sản.

Many people do not understand arbitrage pricing theory in social contexts.

Nhiều người không hiểu lý thuyết định giá chênh lệch trong bối cảnh xã hội.

Is arbitrage pricing theory relevant to social investment strategies today?

Lý thuyết định giá chênh lệch có liên quan đến chiến lược đầu tư xã hội không?

03

Một phương pháp trong kinh tế học và tài chính được sử dụng để tính toán lợi suất kỳ vọng mà không có cơ hội chênh lệch giá.

An approach in economics and finance used to calculate the expected return without arbitrage opportunities.

Ví dụ

Arbitrage pricing theory helps investors understand market return expectations.

Lý thuyết định giá chênh lệch giúp nhà đầu tư hiểu kỳ vọng lợi nhuận.

Many economists do not support arbitrage pricing theory in social contexts.

Nhiều nhà kinh tế không ủng hộ lý thuyết định giá chênh lệch trong bối cảnh xã hội.

Does arbitrage pricing theory apply to social investment strategies effectively?

Lý thuyết định giá chênh lệch có áp dụng hiệu quả cho chiến lược đầu tư xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arbitrage pricing theory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arbitrage pricing theory

Không có idiom phù hợp