Bản dịch của từ Arbitrage pricing theory trong tiếng Việt
Arbitrage pricing theory

Arbitrage pricing theory (Noun)
Arbitrage pricing theory helps explain stock market returns in social contexts.
Lý thuyết giá arbitrage giúp giải thích lợi nhuận thị trường chứng khoán trong bối cảnh xã hội.
Many students do not understand arbitrage pricing theory in social finance.
Nhiều sinh viên không hiểu lý thuyết giá arbitrage trong tài chính xã hội.
Does arbitrage pricing theory apply to social investment strategies effectively?
Lý thuyết giá arbitrage có áp dụng hiệu quả cho các chiến lược đầu tư xã hội không?
Arbitrage pricing theory helps investors assess asset values in social markets.
Lý thuyết định giá chênh lệch giúp nhà đầu tư đánh giá giá trị tài sản.
Many people do not understand arbitrage pricing theory in social contexts.
Nhiều người không hiểu lý thuyết định giá chênh lệch trong bối cảnh xã hội.
Is arbitrage pricing theory relevant to social investment strategies today?
Lý thuyết định giá chênh lệch có liên quan đến chiến lược đầu tư xã hội không?
Arbitrage pricing theory helps investors understand market return expectations.
Lý thuyết định giá chênh lệch giúp nhà đầu tư hiểu kỳ vọng lợi nhuận.
Many economists do not support arbitrage pricing theory in social contexts.
Nhiều nhà kinh tế không ủng hộ lý thuyết định giá chênh lệch trong bối cảnh xã hội.
Does arbitrage pricing theory apply to social investment strategies effectively?
Lý thuyết định giá chênh lệch có áp dụng hiệu quả cho chiến lược đầu tư xã hội không?