Bản dịch của từ Architect of record trong tiếng Việt

Architect of record

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Architect of record(Noun)

ˈɑɹkətˌɛkt ˈʌv ɹˈɛkɚd
ˈɑɹkətˌɛkt ˈʌv ɹˈɛkɚd
01

Kiến trúc sư có tên xuất hiện trên giấy phép xây dựng và các tài liệu pháp lý chỉ ra trách nhiệm cho thiết kế.

The architect whose name appears on the building permit and legal documents indicating responsibility for the design.

Ví dụ
02

Kiến trúc sư chính được chỉ định trong một dự án, người giám sát công việc của các kiến trúc sư và các chuyên gia khác.

The primary architect designated in a project who oversees the work of other architects and professionals.

Ví dụ
03

Một kiến trúc sư được cấp phép có trách nhiệm về các tài liệu xây dựng và tính toàn vẹn kiến trúc của một dự án.

A licensed architect who is responsible for the construction documents and the architectural integrity of a project.

Ví dụ