Bản dịch của từ Architect of record trong tiếng Việt

Architect of record

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Architect of record (Noun)

ˈɑɹkətˌɛkt ˈʌv ɹˈɛkɚd
ˈɑɹkətˌɛkt ˈʌv ɹˈɛkɚd
01

Một kiến trúc sư được cấp phép có trách nhiệm về các tài liệu xây dựng và tính toàn vẹn kiến trúc của một dự án.

A licensed architect who is responsible for the construction documents and the architectural integrity of a project.

Ví dụ

The architect of record for the new library is John Smith.

Kiến trúc sư phụ trách cho thư viện mới là John Smith.

The architect of record did not submit the documents on time.

Kiến trúc sư phụ trách đã không nộp tài liệu đúng hạn.

Is the architect of record responsible for the project's safety?

Liệu kiến trúc sư phụ trách có chịu trách nhiệm về sự an toàn của dự án không?

02

Kiến trúc sư có tên xuất hiện trên giấy phép xây dựng và các tài liệu pháp lý chỉ ra trách nhiệm cho thiết kế.

The architect whose name appears on the building permit and legal documents indicating responsibility for the design.

Ví dụ

The architect of record for the new library is Jane Smith.

Kiến trúc sư chịu trách nhiệm cho thư viện mới là Jane Smith.

The architect of record did not submit the required documents on time.

Kiến trúc sư chịu trách nhiệm đã không nộp tài liệu cần thiết đúng hạn.

Who is the architect of record for the community center project?

Ai là kiến trúc sư chịu trách nhiệm cho dự án trung tâm cộng đồng?

03

Kiến trúc sư chính được chỉ định trong một dự án, người giám sát công việc của các kiến trúc sư và các chuyên gia khác.

The primary architect designated in a project who oversees the work of other architects and professionals.

Ví dụ

The architect of record for the community center is Sarah Johnson.

Kiến trúc sư chính cho trung tâm cộng đồng là Sarah Johnson.

The architect of record did not attend the project meeting yesterday.

Kiến trúc sư chính đã không tham dự cuộc họp dự án hôm qua.

Who is the architect of record for the new library project?

Ai là kiến trúc sư chính cho dự án thư viện mới?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/architect of record/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Architect of record

Không có idiom phù hợp